STT
Tài sản bán niêm yết
Cơ quan bán tài sản
Mã số cuộc bán niêm yết
Giá bán niêm yết (VNĐ)
Thời hạn xem tài sản
Thời hạn đăng ký
Thời gian bán niêm yết
341
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
01/2025-TLTS
21.574.000 đồng
18-03-2025 08:00 -
20-03-2025 17:00
18-03-2025 08:00
18-03-2025 00:00 -
20-03-2025 17:00
342
Trung tâm Y tế thành phố Vũng Tàu
1-117
2.556.900 đồng
14-03-2025 16:00 -
14-03-2025 17:30
14-03-2025 15:00
11-03-2025 09:00 -
14-03-2025 17:00
343
UBND Thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
08/TB-UBND
29.460.000 đồng
13-03-2025 07:30 -
19-03-2025 17:00
13-03-2025 07:30 -
19-03-2025 17:00
344
Trường THCS Long Tân
01/2025/TSBNY-TTHCSLT
41.341.000 đồng
15-03-2025 08:00 -
17-03-2025 14:00
17-03-2025 14:00
12-03-2025 16:00 -
17-03-2025 16:00
345
Trung tâm Điều dưỡng - Phục hồi chức năng tâm thần Việt Trì, Khu 4b, phường Vân Phú, thành phố Việt trì, tỉnh Phú Thọ
03/2025/ĐDTTVT
12.372.500 đồng
11-03-2025 07:30 -
17-03-2025 17:00
17-03-2025 17:00
11-03-2025 07:30 -
17-03-2025 17:00
346
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng thành phố Hà Nội
01/2025/BQLDADD-TCKT
36.690.000
11-03-2025 08:30 -
17-03-2025 16:30
17-03-2025 16:30
11-03-2025 08:30 -
17-03-2025 16:30
347
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang
01/2025/PGDĐT
5.000.000
04-03-2025 08:00 -
10-03-2025 16:30
04-03-2025 08:00
04-03-2025 08:00 -
10-03-2025 16:30
349
trung tâm phát triển quỹ đất tỉnh cà mau
01/ny-ttptqđ
50.000.000 đồng
28-02-2025 07:30 -
05-03-2025 16:30
05-03-2025 16:30
28-02-2025 07:00 -
05-03-2025 17:00
350
Trung tâm Kiểm tra vệ sinh thú y Trung ương I
30/TB-VS1-TH
17.569.000
27-02-2025 08:00 -
10-02-2025 09:00
10-03-2025 09:00
27-02-2025 08:00 -
10-03-2025 09:00
351
Uỷ ban nhân dân xã Xuân Lạc, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
01
49.972.000, đồng (Bốn mươi chín triệu, chín trăm hai mươi nghìn đồng chẵn)
26-02-2025 08:00 -
02-03-2025 16:00
26-02-2025 08:00
26-02-2025 08:00 -
02-03-2025 08:00
352
UBND Phường Khâm Thiên
CKT110ANY
3,440kg × 8,000đ = 27,520,000đ (Hai mươi bảy triệu năm trăm hai mươi nghìn đồng).
27-02-2025 09:00 -
27-02-2025 11:00
27-02-2025 10:00
24-02-2025 00:00 -
27-02-2025 00:00
353
Ban quản lý Rừng phòng hộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, địa chỉ: Số 153, đường 27/4, phường Phước Hiệp, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
02/NY-TLTS
48.278.260 đồng
25-02-2025 08:00 -
28-02-2025 15:00
28-02-2025 15:00
24-02-2025 15:00 -
28-02-2025 15:00
354
Ban quản lý Rừng phòng hộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, địa chỉ: Số 153, đường 27/4, phường Phước Trung, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
03/NY-TLTS
49.893.465 đồng
25-02-2025 08:00 -
28-02-2025 16:00
28-02-2025 16:00
24-02-2025 16:00 -
28-02-2025 16:00
355
Phòng Tài chính - Kế hoạch quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng
01/2025/NYTS
26,460,000 đồng (Bằng chữ: Hai mươi sáu triệu bốn trăm sáu mươi nghìn đồng)
24-02-2025 07:30 -
28-02-2025 17:00
28-02-2025 17:00
24-02-2025 07:30 -
28-02-2025 17:00
356
UBND phường Khâm Thiên
CKT110ANY
3444kg x 8.000 = 27.520.000đ (Hai mươi bảy triệu năm trăm hai mươi nghìn đồng)
24-02-2025 09:00 -
24-02-2025 16:00
24-02-2025 09:00
20-02-2025 00:00 -
25-02-2025 00:00
357
UBND Phường Khâm Thiên
CKT110ANY
3,440kg × 8,000đ = 27,520,000đ (Hai mươi bảy triệu năm trăm hai mươi nghìn đồng).
24-02-2025 09:00 -
24-02-2024 16:00
24-02-2025 09:00
20-02-2025 00:00 -
25-02-2025 00:00
358
Bệnh viện Hữu Nghị ,số 1 Trần Khánh Dư, phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng Hà NộiHà Nội
02/2024/NY-HCQT
29441000
21-02-2025 08:30 -
24-02-2025 16:30
21-02-2025 08:00
21-02-2025 08:00 -
28-02-2025 17:00
359
Ban Quản lý các khu du lịch tỉnh Tuyên Quang
01/TB-BQL
53.555.000
20-02-2025 13:30 -
26-02-2025 14:00
25-02-2025 14:00
20-02-2025 13:00 -
26-02-2025 14:00
360
Thanh tra tỉnh Quảng Ngãi
01/TTT-NYTSTL
32.412.000 đồng
19-02-2025 07:00 -
25-02-2025 17:00
19-02-2025 07:00 -
25-02-2025 17:00
|< < 16 17 18 19 20 > >|
Phiên bản di động