STT
Tài sản bán niêm yết
Cơ quan bán tài sản
Mã số cuộc bán niêm yết
Giá bán niêm yết (VNĐ)
Thời hạn xem tài sản
Thời hạn đăng ký
Thời gian bán niêm yết
1
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện M'Drắk
01/TCKH-NYTS
14.632.500 đồng
20-11-2024 08:00 -
26-11-2024 17:00
26-11-2024 17:00
20-11-2024 00:00
20-11-2024 08:00 -
26-11-2024 17:00
26-11-2024 17:00
2
Công an huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam; Địa chỉ: Số 70 Nguyễn Thuật, thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
CAHTB-032024
24.158.000 đồng
21-11-2024 00:00 -
27-11-2024 00:00
27-11-2024 00:00
21-11-2024 00:00
21-11-2024 00:00 -
27-11-2024 00:00
27-11-2024 00:00
3
UBND xã Đa Kia
01/NY-TLTS
35073526
25-11-2024 08:30 -
25-11-2024 17:00
25-11-2024 17:00
22-11-2024 08:00
20-11-2024 08:00 -
25-11-2024 08:30
25-11-2024 08:30
4
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện Quốc Oai
241911
2294000
21-11-2024 08:30 -
25-11-2024 17:00
25-11-2024 17:00
25-11-2024 11:30
21-11-2024 08:30 -
25-11-2024 10:00
25-11-2024 10:00
5
CÔNG AN THỊ XÃ GIÁ RAI, TỈNH BẠC LIÊU
01/BTS-NYG
16672000 đồng (Mười sáu triệu sáu trăm bảy mươi hai nghìn đồng)
25-11-2024 08:00 -
26-11-2024 08:00
26-11-2024 08:00
25-11-2024 08:00
18-11-2024 08:00 -
22-11-2024 23:00
22-11-2024 23:00
6
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Củ Chi
2134/TBTL-BQL
8.731.795
22-11-2024 14:00 -
22-11-2024 15:00
22-11-2024 15:00
18-11-2024 10:00 -
22-11-2024 10:00
22-11-2024 10:00
7
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Củ Chi
2132/TBTL-BQL
49.962.850
22-11-2024 14:00 -
22-11-2024 15:00
22-11-2024 15:00
18-11-2024 10:00 -
22-11-2024 10:00
22-11-2024 10:00
8
Trường TH&THCS Yên Phong, thôn Bản Lanh, xã Yên Phong, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
04/NY-TH&THCS
11.930.085
18-11-2024 08:00 -
19-11-2024 17:00
19-11-2024 17:00
19-11-2024 08:00
18-11-2024 08:00 -
19-11-2024 17:00
19-11-2024 17:00
9
Cục Quản lý thị trường tỉnh Khánh Hòa
NY02-2024-CQLTTKH
7.829.000 đồng
14-11-2024 07:00 -
20-11-2024 17:00
20-11-2024 17:00
20-11-2024 14:00
14-11-2024 07:00 -
20-11-2024 17:00
20-11-2024 17:00
10
ủy ban nhân dân xã Hòa Khánh, thành phố Buôn Ma Thuột
1505/TBNY-HĐTLTS
47.955.000 VNĐ
15-11-2024 14:30 -
21-11-2024 17:00
21-11-2024 17:00
15-11-2024 14:30
15-11-2024 14:30 -
21-11-2024 17:00
21-11-2024 17:00
11
Cục Thi hành án dân sự tỉnh Quảng Bình
01/BHĐ-319.12.3.2023
37.900.000 đồng
13-11-2024 00:00 -
14-11-2024 17:00
14-11-2024 17:00
13-11-2024 00:00
13-11-2024 00:00 -
14-11-2024 17:00
14-11-2024 17:00
12
Trường Tiểu học Nguyễn MInh Khanh
365
17.411.800
14-11-2024 00:00 -
20-11-2024 00:00
20-11-2024 00:00
14-11-2024 00:00
14-11-2024 00:00 -
20-11-2024 00:00
20-11-2024 00:00
13
Cục Thi hành án dân sự tỉnh Quảng Bình
01/ĐTH-37.22.10.2024
24.300.000 đồng
13-11-2024 00:00 -
14-11-2024 00:00
14-11-2024 00:00
13-11-2024 00:00
13-11-2024 00:00 -
14-11-2024 00:00
14-11-2024 00:00
14
Phòng Tài chính – Kế hoạch thị xã Ninh Hòa
781/TB-TCKH ngày 14/11/2024
15.309.000
14-11-2024 07:00 -
20-11-2024 17:00
20-11-2024 17:00
14-11-2024 07:00 -
20-11-2024 17:00
20-11-2024 17:00
15
Ban Quản lý rừng phòng hộ Đất Mũi
01/NYG-NQLĐM
7.233.000 đồng
12-11-2024 08:00 -
18-11-2024 17:00
18-11-2024 17:00
12-11-2024 08:00
12-11-2024 08:00 -
18-11-2024 17:00
18-11-2024 17:00
16
Trường THCS Hàm Hiệp, Thôn Đại Thiện 2, Xã Hàm Hiệp, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận
01/TBNYG-THCS
36.540.000
12-11-2024 08:30 -
14-11-2024 17:00
14-11-2024 17:00
12-11-2024 08:30 -
16-11-2024 17:00
16-11-2024 17:00
17
Cục Quản lý thị trường tỉnh Bình Thuận
NY17-QLTTBTH-2024
797.612.000 đồng
11-11-2024 08:00 -
15-11-2024 17:00
15-11-2024 17:00
11-11-2024 08:00
11-11-2024 08:00 -
15-11-2024 17:00
15-11-2024 17:00
18
Trường TH&THCS Yên Phong, thôn Bản Lanh, xã Yên Phong, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
03/NY-TH&THCS
13.255.650
12-11-2024 08:00 -
13-11-2024 17:00
13-11-2024 17:00
13-11-2024 08:00
12-11-2024 08:00 -
13-11-2024 17:00
13-11-2024 17:00
19
Cục Quản lý thị trường tỉnh Bình Thuận
NY16-QLTTBTH-2024
21.350.000 đồng
11-11-2024 08:00 -
15-11-2024 17:00
15-11-2024 17:00
11-11-2024 08:00
11-11-2024 08:00 -
15-11-2024 17:00
15-11-2024 17:00
20
Trường Tiểu học Sơn Đông - Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội
419/TBTSNY
Loại 3: 6.500đ/m3; Loại 4: 3.700đ/m3; Củi: 700đ/kg
-
-