STT
Tài sản bán niêm yết
Cơ quan bán tài sản
Mã số cuộc bán niêm yết
Giá bán niêm yết (VNĐ)
Thời hạn xem tài sản
Thời hạn đăng ký
Thời gian bán niêm yết
81
Đài phát sóng Quán Tre
02-2024/NYQT
660.000.000đ/năm
11-10-2024 08:00 -
11-10-2024 17:00
18-10-2024 15:30
09-10-2024 08:00 -
11-10-2024 17:00
82
Trường TH&THCS Lộc Thiện Địa chỉ: Ấp Tân Bình 2, xã Lộc Thành, Lộc Ninh, Bình Phước
01/NY-THTHCSLT
5.220.000
10-10-2024 07:30 -
15-10-2024 17:00
10-10-2024 07:30
10-10-2024 07:30 -
16-10-2024 17:00
83
Văn phòng đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh Bắc Giang
320410
46.350.000
07-10-2024 08:00 -
11-10-2024 15:00
07-10-2024 08:00 -
11-10-2024 00:17
84
Ngân hàng Nhà nước Chi nhánh tỉnh Hải Dương
01/NY-TLTS
25.000.000 VNĐ
07-10-2024 07:00 -
11-10-2024 17:00
07-10-2024 07:00
07-10-2024 07:00 -
11-10-2024 17:00
85
Uỷ ban nhân dân xã Vĩnh Trạch Đông
NV01-2024
30.500.000đ
11-10-2024 08:00 -
18-10-2024 16:30
18-10-2024 08:00
04-10-2024 16:00 -
10-10-2024 17:00
86
Văn phòng HĐND & UBND huyện Phú Xuyên
02/2024/NY-TS
14.000.000
09-10-2024 08:00 -
10-10-2024 17:00
11-10-2024 17:00
07-10-2024 10:00 -
12-10-2024 17:00
87
Phòng Tài chính - Kế hoạch Quận 8
NY01-2024
26262000
04-10-2024 11:00 -
10-10-2024 17:00
04-10-2024 11:00 -
10-10-2024 17:00
88
UBND xã Phước Ninh, huyện Nông Sơn, tỉnh Quảng Nam. Địa chỉ: Thôn Bình Yên, xã Phước Ninh, huyện Nông Sơn, tỉnh Quảng Nam
01/2024/NY-TSC
1.860.000 đồng (Một triệu tám trăm sáu mươi nghìn đồng)
07-10-2024 00:00 -
11-10-2024 23:59
11-10-2024 09:00
02-10-2024 00:00 -
07-10-2024 23:59
89
Ủy ban nhân dân xã Phước Thành, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam. Địa chỉ: Thôn 2, xã Phước Thành, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam.
01/2024/TSBNY-XPT
19.446.000 đồng. (Bằng chữ: Mười chín triệu, bốn trăm bốn mươi sáu ngàn đồng).
02-10-2024 14:00 -
08-10-2024 17:00
08-10-2024 17:00
02-10-2024 14:00 -
08-10-2024 17:00
90
Trường THPT Vọng Thê, khóm Tân Đông, TT.Óc Eo, H.Thoại Sơn, An Giang
385/TB-THPTVT
7.200 đồng/kg
02-10-2024 08:00 -
06-10-2024 17:00
02-10-2024 08:00
02-10-2024 08:00 -
06-10-2024 17:00
91
Trường mầm non Hoà Thắng; Địa chỉ Thôn 9 xã Hoà Thắng - TP Buôn Ma Thuột
03/NY-TLTS
13.551.000
02-10-2024 08:00 -
08-10-2024 16:00
08-10-2024 14:00
02-10-2024 08:00 -
08-10-2024 16:00
92
Cục Quản lý thị trường tỉnh Bình Thuận
NY13-QLTTBTH-2024
1.142.726.000 đồng
30-09-2024 08:00 -
04-10-2024 17:00
30-09-2024 08:00
30-09-2024 08:00 -
04-10-2024 17:00
93
Sở Giao thông Vận tải Quảng Bình; Số 02 Trần Hưng Đạo - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình
0356/TB-SGTVT
45.720.000 đồng
30-09-2024 08:00 -
04-10-2024 16:30
30-09-2024 08:00
30-09-2024 08:00 -
04-10-2024 16:30
94
Phòng Tài chính - kế hoạch huyện Than Uyên
544/NY-TLTS
14.341.600
24-09-2024 08:00 -
28-09-2024 17:00
24-09-2024 08:00
24-09-2024 08:00 -
30-09-2024 08:00
95
Ban Quản lý rừng phòng hộ Na Hang, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang
01
13.847.932đ
-
25-09-2024 07:00 -
30-09-2024 13:30
96
Ban Quản lý khu kinh tế tỉnh Lào Cai. Địa chỉ: Số 001 đường Nguyễn Huệ, phường Lào Cai, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai
02/2024/BQLKKT
40.170.000 đồng
26-09-2024 08:00 -
02-10-2024 16:00
02-10-2024 16:00
26-09-2024 08:00 -
02-10-2024 17:00
97
Ủy ban nhân dân xã Dũng Phong, huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình
01
18.256.000 đồng
13-09-2024 16:45 -
25-09-2024 16:45
13-09-2024 00:00
13-09-2024 16:45 -
25-09-2024 16:45
98
phòng Tài chính - KH huyện Mang Yang, đường Trần Phú, thị trấn Kon Dơng, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai
NY03/CT/TCKH-2024
14.463.980đ
24-09-2024 00:00 -
30-09-2024 00:00
25-09-2024 00:00
02-10-2024 00:00 -
02-10-2024 00:00
99
Ủy ban nhân dân phường Hồng Châu, thành phố Hưng Yên
01/2024/NYGTS-UBND
16.577.000
25-09-2024 00:00 -
29-09-2024 00:00
25-09-2024 00:00
30-09-2024 09:00 -
30-09-2024 11:00
100
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện Hoài Đức
TL.TSCC-2024
2.790.000
23-09-2024 08:00 -
27-09-2024 17:00
27-09-2024 17:00
23-09-2024 00:00 -
27-09-2024 17:00
|< < 1 2 3 4 5 > >|
Phiên bản di động