Công ty Đấu giá Hợp danh Dịch vụ tài chính Đà Nẵng đấu giá tài sản
THÔNG BÁO ĐẤU GIÁ TÀI SẢN
1. Tổ chức đấu giá Tài sản: Công ty Đấu giá Hợp danh Dịch vụ tài chính Đà Nẵng - Địa chỉ: Tầng 2, Số 426 Hoàng Diệu, P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng.
2. Đơn vị có tài sản: Công an quận Sơn Trà, địa chỉ: 216 Nguyễn Công Trứ, P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, Tp Đà Nẵng.
3. Tài sản đấu giá: Lô 149 xe mô tô, xe máy đã qua sử dụng, trong đó bao gồm:
- 95 xe mô tô, xe máy đã qua sử dụng được đăng ký lại;
- 54 xe mô tô, xe máy đã qua sử dụng không được đăng ký lại.
4. Giá khởi điểm là: 97.300.000 đồng (Bằng chữ: Chín mươi bảy triệu ba trăm nghìn đồng chẵn). Mức giá trên là giá bán trọn lô, đã bao gồm hóa đơn bán tài sản thanh lý.
5. Điều kiện, cách thức đăng ký tham gia đấu giá: Cá nhân có giấy CMND, tổ chức có giấy chứng nhận ĐKKD đến Tầng 2, Số 426 Hoàng Diệu, P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng để được hướng dẫn cụ thể.
6. Tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá: 150.000 đồng (Bằng chữ: Một trăm năm mươi nghìn đồng chẵn)
7. Tiền đặt trước tham gia đấu giá: 19.000.000 đồng (Bằng chữ: Mười chín triệu đồng chẵn)
8. Thời gian, địa điểm mua và nộp hồ sơ tham gia đấu giá: Từ 8 giờ 00 phút ngày 04/6/2020 đến trước 10 giờ 00 phút ngày 16/6/2020 tại Công ty Đấu giá Hợp danh Dịch vụ tài chính Đà Nẵng (Trong giờ hành chính).
9. Thời gian, địa điểm xem tài sản: Từ ngày 04/6/2020 đến ngày 16/6/2020 trong giờ hành chính tại 71 Trương Định, P. Mân Thái, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng.
10. Tiền đặt trước nộp vào tài khoản của đơn vị tổ chức đấu giá từ ngày 16/6/2020 đến trước 10 giờ 30 phút ngày 18/6/2020.
11. Dự kiến thời gian và địa điểm tổ chức cuộc đấu giá: 09 giờ 00 phút ngày 19/6/2020 tại Công ty Đấu giá Hợp danh Dịch vụ tài chính Đà Nẵng, Tầng 2, số 426 Hoàng Diệu, phường Bình Thuận, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam.
12. Hình thức đấu giá: Bỏ phiếu trực tiếp.
13. Phương thức đấu giá: Trả giá lên.
Mọi chi tiết xin liên hệ tại Tầng 2, Số 426 Hoàng Diệu, P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng. (ĐT: 0236.3889691) hoặc truy cập website http://tdgdanang.com”
Xin trân trọng cảm ơn./.
PHỤ LỤC KÈM THEO CÔNG VĂN ĐẤU GIÁ TÀI SẢN
Số: 34/HĐ-DVĐG ngày 03 tháng 6 năm 2020
1. Đối với 95 xe mô tô, xe gắn máy theo dạng xe cũ được đăng ký sử dụng lại:
TT |
Biển số |
Nhãn hiệu |
Dung tích |
Số loại |
Số khung |
Số máy |
Màu sơn |
1 |
43H7 - 5927 |
DAMSAN |
110 |
DAMSAN |
VHHDCG013HH000521 |
VHHLC150FMG00000521 |
Đỏ |
2 |
43E1 – 033.93 |
HAVICO |
97 |
C100 |
VKVLCG02KV600771 |
VHV1P50FMG600771 |
Nâu |
3 |
43H1 - 2320 |
LIFAN |
97 |
LIFAN |
*LF3XCG4C01B202010* |
1P50FMG-3*10109972* |
Tím |
4 |
43H7 - 4291 |
LISOHAKA |
110 |
LISOHAKA |
VLKPCH022LK*031139* |
VLKZS1P50FMH*00031139* |
Xanh |
5 |
43X3-1587 |
ATTILA |
125 |
VT6 |
RLGKA12FD7D005565 |
VMVT5B-D005565 |
Trắng |
6 |
43S5 - 3370 |
DAEHAN |
97 |
DAEHAN |
RMDWCG2UM51001637 |
VDMD100-10012637 |
Xanh |
7 |
43H4 - 7692 |
HAVICO |
97 |
HAVICO |
VKVLCG02KV400188 |
VHV1P50FMG400188 |
Nâu |
8 |
43H1 – 029.13 |
YAMAHA |
110 |
SIRIUS |
RLCS5C640BY529955 |
5C64-529965 |
Đen trắng |
9 |
92H1 – 198.94 |
MAJESTY |
97 |
110 |
U100F-0016472 |
U100E0016472 |
Nâu |
10 |
92F7 - 0958 |
JAMOTO |
97 |
110 |
RPDDCG9PD5A0A2940 |
VLFPD1P50FMG-3*5A1A2940* |
Nâu |
11 |
43K4 - 9492 |
DAEHAN |
100 |
DAEHAN |
DGF-0721138 |
DGE100-0721138 |
Xanh |
12 |
43K3 - 3630 |
HONDA |
72 |
7080 |
C70-6121684 |
C70E-6121685 |
Xám |
13 |
43N2 - 0238 |
HONDA |
72 |
C70 |
C70-7005974 |
C70E-7006021 |
Đỏ |
14 |
43K9 - 4837 |
FLOWER |
97 |
FLOWER |
LI3XOH301YAA*20659* |
1P50FMG-3*10323994* |
Nâu |
15 |
43H1 - 4533 |
FLOWER |
97 |
DREAM |
FL100*01310664* |
LC150FMG*01310664* |
Nâu |
16 |
43C1 – 111.02 |
SYM |
125 |
ATTILA |
VDNFH125C14X728494 |
HN728494 |
Trắng |
17 |
43K6 - 6110 |
QUICKNEWWAVE |
110 |
QUIC |
LWGXCHL21Y1001391 |
LC152FMH*00412641* |
Xanh |
18 |
43P1 - 0201 |
YAMAHA |
108 |
SIRIUS |
RLCS5C6H0EY085300 |
5C6H-085305 |
Đỏ đen |
19 |
92K3 - 6816 |
ORIENTAL |
97 |
SD100A |
*LH4XCG168X00080782* |
HD1P50FMH*00071002* |
Nâu |
20 |
92F4 - 7499 |
PENMAN |
107 |
110M |
RPHWCHMUM5H074104 |
RPTDS152FMH00074104 |
Đỏ |
21 |
43H2 - 4626 |
ATTILA |
125 |
SYM |
H125C1-4VHN705910 |
HN705910 |
|
22 |
75Z1 - 1591 |
ZONLY |
107 |
110M |
RNDWCH3ND71A00604 |
VDGZS152FMH-Z0*000604* |
Đen |
23 |
43S1 - 7957 |
FIMEX |
110 |
FIMEX |
VFMPCH053FM*010703* |
VFMZS152FMH*00017203* |
Xám |
24 |
43H7 - 4654 |
MAIESTY |
110 |
MAIESTY |
VTTWCH022TT*094952* |
VTT1P52FMH*094952* |
Xanh |
25 |
81H9 - 9804 |
FREWAY |
110 |
C110 |
RPRWCH1PR5A000692 |
VUMCRYG150FMH*4G300692* |
Đen |
26 |
43S6 - 1446 |
SYM |
124 |
ATTILA |
RLGH125DD6D033476 |
VMM9BC-D033476 |
Đen |
27 |
53V8 - 9107 |
ATTILA |
124 |
M98 |
VDNFH125C14X725027 |
HN725027 |
Đen |
28 |
43K8 - 4995 |
XIONGSHI |
97 |
XIONGS |
XS100*300009566* |
1P50FMG-3*10109159* |
|
29 |
43H8 - 8537 |
DETEH |
97 |
DETECH |
VDEPCG012DE*004205* |
VDECPI150FMG*004205* |
Nâu |
30 |
43H5 - 3414 |
HONDA |
108 |
WAVE |
VTTWCH022TT*111450* |
VTT1P52FMH*111450* |
Xanh |
31 |
43S1 - 9647 |
DAEHAN |
97 |
DAEHAN |
VDMDCG014DM006252 |
VDMD1000017752 |
Nâu |
32 |
92H6 - 5645 |
DAEHAN |
97 |
SUPER100B |
RMDDCG4MD81020331 |
VDMD100-10038381 |
Xanh |
33 |
92Y8-8974 |
DAME |
97 |
100D-IIA1 |
VMXPCG0021U023580 |
VHH1P50FMG-301023580 |
Đen xanh |
34 |
43X4 - 1263 |
SYM |
124 |
ATTILA |
RLGH125HD8D041751 |
VMM9BF-D041751 |
Đen |
35 |
43K5 - 9098 |
FUNNY |
110 |
FUNNY |
FI110C0*00762* |
HD1P53FMH*00000762* |
Xanh |
36 |
43H2 - 0318 |
ROMANTIC |
108 |
ROMANT |
VDPPCH0011P015780 |
VDP1P52FMH007687 |
Xanh |
37 |
43S1 - 1568 |
FUSACO |
97 |
FUSACO |
VLMDCH063UM200073 |
VLFLM1P52FMH-3*4N100073* |
Nâu |
38 |
43H1 - 3224 |
XIONGSHI |
97 |
XIONGS |
XS100*300006801* |
LC150FMG*00706152* |
Nâu |
39 |
75K4 - 3106 |
HARMONY |
107 |
C110 |
RNDWCH1ND61M04030 |
VDGZS152FMH-H*60004030* |
Xanh |
40 |
43H7 - 4572 |
MAIESTY |
110 |
MAIESTY |
VTTWCH022TT*091446* |
VTT1P52FMH*091446* |
Xanh |
41 |
43S6 - 1921 |
HALLEY |
97 |
100 |
VDMDCG035DM003311 |
VDMT1000003311 |
Xanh |
42 |
43S3- 5017 |
DAMSAN |
110 |
DAMSAN |
VHHDCH094UM119851 |
VHHJL152FMH00119851 |
Xanh |
43 |
43S1 - 5762 |
FUSACO |
110 |
FUSACO |
VLMDCH064UM201055 |
VLFLM1P52FMH-3*4N101055* |
Xanh |
44 |
43S9 - 7797 |
YAMAHA |
113 |
NOUVO |
RLCN2B5207Y136914 |
2B52-136914 |
Đen |
45 |
76U9 - 1722 |
WARM |
108 |
WARM |
LLCLXN3A8Y1B00620 |
LC152FMH*00427620* |
Xanh |
46 |
43S9 - 4332 |
PSMOTO |
108 |
110 |
RRKWCH2UM7XE01404 |
VTT38JL1P52FMH001404 |
Xám |
47 |
Không có biển số |
HONDA |
108 |
WAVE |
*VVNPCH012VN019704* |
VVNZS152FMH019704 |
Xanh, vành tím |
48 |
43MĐ3 – 004.75 |
ESPERO |
500W |
133H |
RPEYDDGPEFA215886 |
RPEYD500W215886 |
Đen |
49 |
43H7 - 3487 |
MAIESTY |
97 |
MAJESTY |
VTTPCG022TT*020047* |
VTT1P50FMG*020047* |
Nâu |
50 |
43S3 - 8118 |
YAMAHA |
113 |
NOUVO |
RLCN2B5205Y045100 |
2B52-45100 |
Đỏ |
51 |
81H1 - 0867 |
DAME |
97 |
C100 |
VMXPCG0021U013244 |
VHH1P50FMG-301013244 |
Nâu |
52 |
43T1 - 6489 |
ETS |
107 |
110 |
RRKWCH2UM8XS06603 |
VTT48JL1P52FMH006603 |
Đỏ |
53 |
92F1 - 5115 |
DAMSAN |
97 |
100H-3 |
VHHDCG084UM103976 |
VHHJL150FMG00103976 |
Đỏ |
54 |
43K7 - 7781 |
LIFAN |
108 |
LIFAN |
LF3XCH2031A029135 |
1P53FMH*10022086* |
Đỏ |
55 |
17B1 – 324.57 |
PALENNO |
107 |
110 |
RRKWCH2UMAXW01506 |
VTT51JL1P52FMH001506 |
Đỏ |
56 |
43X5 - 7361 |
SIAMMOTOR |
108 |
110 |
RRVWCH9UM8A001798 |
VSAZS152FMH*009348* |
Đỏ |
57 |
81H1 - 8173 |
NEWSIVA |
97 |
C100 |
VHSBCG012HS000604 |
US100E9016516 |
Xanh |
58 |
43K6 - 0702 |
PREALMII |
97 |
PREALM |
LLCXCGLN5Y*00020201* |
LCE100C*00379989* |
Nâu |
59 |
43K5 - 2277 |
WEALTH |
110 |
WEALTH |
C110M000531 |
C110ME*000531* |
Xanh |
60 |
43S2 - 1389 |
SYM |
125 |
ATTILA |
RLGH125CD4D031246 |
VMEM9B031246 |
Xanh |
61 |
43S4 - 7341 |
HONDA |
97 |
WAVERS |
RLHHC09026Y309234 |
HC09E-6309360 |
Đỏ |
62 |
43S3 - 3732 |
HONDA |
125 |
SDH125 |
*LALTCJN0X**41062088* |
SDH1P52QMI-B*41022004* |
Trắng |
63 |
43H4 - 8896 |
JIULONG |
110 |
JIULONG |
VTMPCH0022T020016 |
JIUL0152FMH*000342* |
Xanh đen |
64 |
43K7 - 1335 |
MINGXING |
97 |
MINGXING |
VFCPCGOA3YF002953 |
1P50FMG-3*Y0383882* |
Nâu |
65 |
43S1 - 1892 |
DUCAL |
110 |
DUCAL |
VNAWCH024NA504319 |
VUMYG150FMH002329 |
Xanh |
66 |
43H7 - 2961 |
WAVEALPHA |
97 |
A |
RLHHC090X3Y034935 |
HC09E-0035031 |
Xanh |
67 |
43H1 - 5479 |
MINGXING |
110 |
WAVE |
VFCPCH0A2YF011869 |
1P50FMH*10017446* |
Xanh |
68 |
43S9 - 7617 |
YAMAHA |
110 |
SIRIUS |
RLCS5C6107Y108848 |
5C61-108848 |
Đen |
69 |
18S7 - 4939 |
WAVE |
100 |
100 |
RLHHC09003Y261079 |
HC09E-0261140 |
Xanh |
70 |
92N5 - 7618 |
VIGOUR |
108 |
110 |
VTTDCH024TT*000206* |
VTTJL1P52FMH-C000206 |
Xanh |
71 |
43K4 - 7423 |
UNION |
100 |
100 |
UGF - 0703471 |
UGE100 – 703471 |
Nâu |
72 |
43S2 - 5988 |
MIKADO |
110 |
110 |
VTTWCH0E4UM000551 |
VTTJL1P52FMH-N000551 |
Xanh |
73 |
43S1 - 1174 |
DAMSAN |
100 |
100 |
VHHDCG064HH050270 |
VHHJL150FMG-00050270 |
Xanh |
74 |
43S4 – 2673 |
STEED |
110 |
110 |
VTTWCH0D4UM 004014 |
VTTJL1P52FMH-M004014 |
Xanh |
75 |
43R1 –1131 |
PSMOTO |
110 |
110 |
RRKWCH2UM8XE 20704 |
VTT38JL1P52FMH-020704 |
Đỏ |
76 |
60Z3 – 7942 |
YAMAHA |
110 |
SIRIUS |
RLCS5C630-AY318032 |
5C63 - 318084 |
Trắng |
77 |
43X3 – 0839 |
SUNDAR |
100 |
100 |
RRTVCHFCX71000280 |
VTMSD152FMHA 004017 |
Xanh |
78 |
43S7 – 7880 |
NACEN |
110 |
110 |
RPDWCHDPD5A0D2748 |
VLFPD1P52FMH – 3 *5A1D2748* |
Xanh |
79 |
29T5 – 3912 |
YAMAHA |
113 |
NOUVO |
RLCN5VD10 4Y045670 |
5VD1 – 45670 |
Xám |
80 |
37Z1 – 1274 |
DONA |
100 |
100 |
NJ100*2001091468* |
1P50FMG – 3 *10187872* |
Xanh - Đen |
81 |
43S8 – 8430 |
WAIT |
110 |
110 |
RPDWCH2PD6A010707 |
VLFPD1P52FMH – 3 *5A310707* |
Đen |
82 |
43S3 – 9022 |
GLINT |
110 |
110 |
VTTWCH0H4UM 001239 |
VTTJL1P52FMH -S001239 |
Đỏ |
83 |
43H4 – 8663 |
SUFAT |
110 |
110 |
VPJPCH042PJ*012742* |
VPJL1P53FMH *010742* |
Xanh |
84 |
43X1 – 0187 |
ROONEY |
100 |
100 |
RRHDCG4RH7A006617 |
VTH150FMG – 1 006617 |
Nâu |
85 |
43H1- 2769 |
HONLEI |
100 |
100 |
*LF3XCG509* *1AS22640* |
1P50FMG – 3 *10409378* |
Đỏ |
86 |
43K6- 6472 |
MINGXING |
100 |
100 |
MX100M*C0051134* |
1P50FMG – 3 *Y0370141* |
Nâu |
87 |
43H8- 3993 |
DAYANG |
100 |
100 |
VMXLCG0033U1107055 |
VTRDY150FMG 80117055 |
Xanh |
88 |
43KB- 1363 |
HONDA |
49 |
C50 |
C50 – 8605872 |
C50E –8605732 |
|
89 |
43H3- 3209 |
DEAM |
100 |
100 |
LLCXCHLN8Y02260981 |
LC150FMG *02260981* |
Nâu |
90 |
43K6 – 4673 |
MAJESTY |
110 |
110 |
ZFY00A00788 |
HD1P53FMH *Y0080533* |
Nâu |
91 |
43S6 – 4844 |
BALMY |
110 |
110 |
RRKWCH0UM6XJ01234 |
VTT07JL1P52FMH 001234 |
Đỏ |
92 |
43K3 – 9108 |
HONDA |
108 |
SUPER DREAM |
RLHHA0601WY152757 |
HA05E – 0152760 |
Nâu |
93 |
38N3- 6755 |
AILES |
100 |
100 |
RLGSA10GH8H006561 |
VMSA7A – H006561 |
Đen |
94 |
43S1- 1496 |
FLASH |
110 |
110 |
VLMDCH043UM003469 |
VLF1P52FMH – 3 *40083469* |
Đen |
95 |
43X3- 3868 |
PSMOTO |
110 |
110 |
RRKWCH2UM7XE 06705 |
VTT38JL1P52FMH 006705 |
Đỏ |
TT |
Biển số |
Nhãn hiệu |
Dung tích |
Số loại |
Số khung |
Số máy |
Màu sơn |
1 |
43H1 - 0920 |
BESTSWAN |
108 |
BESTAN |
LF3XCH00YAA74371 |
1P53FMH*10308260* |
Đỏ |
2 |
92N5 - 0267 |
DAEHAN |
97 |
UNION |
VFYLCG013FY000072 |
DFC100E-0006172 |
Nâu |
3 |
43H1 – 104.22 |
MAIESTY |
110 |
WAVE |
RRKWCHLUM5X005131 |
VTTJL1P52FMH-K005131 |
Xanh |
4 |
43H2 - 7150 |
DRUM |
97 |
DRUM |
VKVPCG0011L0205380 |
KHÔNG CÓ SỐ |
Nâu |
5 |
78N4 - 6074 |
BAZAN |
107 |
110 |
RPHWCHBXM5H… (bề mặt bị rỉ rét) |
RPTDS152FMH00155199 |
Xanh |
6 |
73K2 - 2500 |
WANA |
110 |
110 |
LLCXCHLL5Y1041247 |
Không thấy số |
Xanh |
7 |
51K5 - 0680 |
YAMAHA |
110 |
NOUVO |
RLCN2B5607Y012926 |
2B56-012926 |
Đen |
8 |
Không biển số |
HONDA |
97 |
DREAM |
LF3XCG4C31Y329673 |
1P50FMG-3*10329673* |
Nâu |
9 |
51P6 - 3918 |
HONDA |
110 |
DREAM |
FS100*4000228* |
1P50FMG-3*10423085* |
Nâu |
10 |
43-627-FR |
YAMAHA |
|
|
C50-5364559 |
5HU3-02701 |
Vàng |
11 |
43K5 - 6353 |
WEAL |
110 |
WEAL |
Hàn miếng kim loại có kích thước 10x1,2cm trên miếng kim loại có dãy số mờ không đọc được số |
HD1P53FMH*Y0142534* |
Đỏ |
12 |
Không có biển số |
Không có |
97 |
Không có |
VVNBCH013VN*035034* (Bề mặt bị bào mòn) |
Không có số |
Tím |
13 |
52T6 - 5772 |
HONDA |
110 |
|
VNTSCJ013NT000783 |
VNTDY152QMJ00000783 |
Đen |
14 |
Không có biển số |
HONDA |
50 |
CUB |
C50-V115023 (Đục sửa số) |
Số máy bị bào mòn, xóa số |
Xanh |
15 |
92F4 - 8311 |
BODY |
107 |
110 |
RPHWCHBXM6H111317 (Bề mặt bị rỉ rét) |
RPTDS152FMH00111317 |
Xanh |
16 |
43K9 - 3426 |
HONDA |
110 |
WAVE |
RLHHC08062Y089236 |
HC08E-0089205 |
Xanh |
17 |
51Y2 - 6690 |
LIFAN |
|
|
Không tìm thấy |
1P50FMG-3*10552406* |
Nâu |
18 |
43K5 - 6119 |
BEST |
110 |
BEST |
BE46C – TH11578 |
E417-TH115784 |
Đỏ |
19 |
43S8 - 4793 |
HONDA |
110 |
WAVE |
FRI110*200…3343* (Bề mặt rỉ rét không xác định được một số kí tự) |
LC152FMH*00039043* |
Xanh |
20 |
43K8 - 0722 |
MANGOSTIN |
108 |
MANGOST |
Bề mặt bị sắt gỉ |
1P52FMH-3*Y0247805* |
Xanh |
21 |
43S3 - 5533 |
NAGAKI |
110 |
NAGAKI |
…WCH013DG*026319* (Bề mặt bị rỉ rét) |
VDG1P52FMH*026319* |
Xanh |
22 |
43K5 - 8654 |
WARM |
110 |
WARM |
…CXCHLL3Y100874. (Bề mặt bị sắt gỉ không xác định được một số kí tự) |
LCE110-A*00508571* |
Đỏ |
23 |
43H4 - 4024 |
LISOHAKA |
97 |
DREAM |
LLKXCG021LX*005748* |
LCE100-C*00503615* |
Nâu |
24 |
43X7 - 0070 |
YAMHA |
110 |
SIRIUS |
RLCS5C6308Y130633 |
5C63-130633 |
Trắng xanh |
25 |
43 – 712 – F0 |
HONDA |
50 |
SUPERCUB |
C50-8977958 (hàn miếng kim loại) |
C50E-8978114 |
Xanh |
26 |
43K5 - 6331 |
DEARY |
110 |
DEARY |
Bề mặt bị sắt gỉ |
C110ME*000066* |
Đỏ |
27 |
92F7 - 5697 |
DAEHAN |
108 |
DREAM |
VDMPCG0012M008291 |
DGE100-1019291 |
Nâu |
28 |
52P7 - 4694 |
HONDA |
110 |
WAVE |
RPHWCHFUM5H015355 |
RPTHS152FMH00015355 |
Đỏ |
29 |
43K4 - 8393 |
LONCIN |
110 |
WAVE |
LLCXCHLL4Y1034841 |
LC152FMH*00334841* |
Xanh |
30 |
43K5 - 2533 |
ZONGSHEN |
97 |
ZONG |
Không tìm thấy số |
ZS150FM-C*99051556* |
Xanh |
31 |
43K8 - 8525 |
LONCIN |
97 |
DAME |
LLCLXL30X01176224 |
LC150FMG*01176224* |
Nâu |
32 |
43S3 - 7481 |
DAEHAN |
|
WAVE |
VDMLCG015DM041467 |
VDMD1000062967 |
Xanh |
33 |
43K1 - 7600 |
DH88 |
85 |
DH88 |
DH8.XF.205278 (Số mờ) |
DH88XE1205362 |
Đỏ |
34 |
43H9 - 7613 |
WAVEALPHA |
97 |
A |
RLHHC09023Y356985 |
HC09E-0357080 |
Đỏ |
35 |
52S5 - 4579 |
HONDA |
110 |
FUTURE |
RRRDCH7RR6D110446 |
VDTGC152FMH110446 |
Đỏ |
36 |
Không có BKS |
HONDA |
|
SS50 |
SS50 - 133982 |
SS5… 108524 |
Xanh |
37 |
Không có BKS |
HONDA |
|
|
HA198 – 78151 |
Bào mòn xóa số |
Đỏ |
38 |
92N2 – 4892 |
SIM |
|
ELEGATI |
RLGSC10KHBH063272 |
VMSACB – H 063272 |
Đỏ |
39 |
K có BKS |
DIOAM II |
|
100 |
FT100*Y0090774* |
HD1P50FMG – 3*Y0327732* |
Nâu |
40 |
43S6 – 6086 |
FASHION |
|
110 |
VTLBCH023TL – 012384 |
VTLZS152FMH'00012384 |
Bạc |
41 |
43H8 – 2574 |
SUZUKI |
|
SMASH |
RLSBE49L030122604 |
E432 – VN122604 |
Xanh |
42 |
43X5 – 1403 |
YAMAHA |
|
SIRIUS |
RLCS5C640AY248300 |
5C64 – 248316 |
Đỏ |
43 |
74K4 – 5191 |
BESTWAN |
|
110 |
LF3PCK000130319 |
VLF1P50FMG – 3*70040148* |
Đen |
44 |
43H9 – 8444 |
XIONGSHI |
|
110 |
VDGPCH0A2DG*003623* |
VDG1P52FMH*003623* |
Đỏ |
45 |
43K4- 8158 |
HONLEI |
|
110 |
LF3XCH08.YA00..96(số mờ, sét gỉ) |
HD1P53FMH*Y0033928* |
Xanh |
46 |
Không có BKS |
NORINCO |
|
110 |
VEXBCH034EX031338 |
VLFEX1P52FMH – 3*4B501045* |
Xanh |
47 |
43K7- 2532 |
HONDA |
|
WAVE 110 |
Không tìm thấy số |
1P50FMH*Y0253851* |
Xanh |
48 |
61H2 – 8031 |
FIMEX |
|
110 |
LGNXCHLX31016302421 |
LC152FMH*01754649* |
Xanh |
49 |
43K6- 0821 |
HAMCO |
|
110 |
…..602……..(Bề mặt sét gỉ) |
152FM*00052649* |
Xanh |
50 |
43H4-8618 |
DAMSEL |
|
100 |
VD….0…2…(số mờ,sét gỉ) |
VDP1P50FMG201492 |
Xanh |
51 |
29-826RZ |
HONDA |
|
C50 |
C50 – 5239595 |
C50E –1015332 |
Cam |
52 |
43K6- 1551 |
LIFAN |
|
DREAM |
Không tìm thấy |
HD1P50FMG – 3 *Y0217017* |
Nâu |
53 |
43K8 – 7999 |
LONCIN |
|
100 |
LWGXCHL01304696 |
HA100E0006359 |
Đỏ |
54 |
Không có BKS |
DONA |
|
100 |
NJ100*02023748* |
1P50FMG – 3*10497233* |
Nâu |
Thông tin Bán đấu giá | |
1. Loại nội dung: | |
2. Tên đơn vị đấu giá: | Công ty Đấu giá Hợp danh Dịch vụ tài chính Đà Nẵng |
3. Địa chỉ đơn vị đấu giá: | |
4. Địa điểm bán đấu giá: | Công ty Đấu giá Hợp danh Dịch vụ tài chính Đà Nẵng, Tầng 2, số 426 Hoàng Diệu, phường Bình Thuận, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng |
5. Tên đơn vị có tài sản: | Công an quận Sơn Trà |
6. Địa chỉ đơn vị có tài sản: | |
7. Nội dung tài sản bán: | Lô 149 xe mô tô, xe máy đã qua sử dụng, trong đó bao gồm: - 95 xe mô tô, xe máy đã qua sử dụng được đăng ký lại; - 54 xe mô tô, xe máy đã qua sử dụng không được đăng ký lại |
8. Thời gian bán hồ sơ | từ ngày: 04-06-2020 00:00 đến ngày: |
9. Thời gian xem tài sản | từ ngày: đến ngày: |
10. Thời gian bán đấu giá: | 19-06-2020 00:00 |
11. Số điện thoại liên hệ: | |
12. Địa chỉ Email: | |
13. Mã chuyển khoản: |