Công ty Đấu giá Hợp danh Phú Thọ đấu giá QSDĐ

Quyền sử dụng 24 ô đất tại Bãi Ba khu 9, xã Sơn Cương. Quyền sử dụng 54 ô đất tại Khu 13 xã Hoàng Cương (Mốc Thổi, khu 3, xã Yên Nội cũ). Quyền sử dụng 12 ô đất tại khu 6, xã Đông Thành. Quyền sử dụng đất 01 ô đất (ô 01) tại xã Quảng Yên (khu 3, xã Thái Ninh cũ). (Chi tiết theo danh mục tài sản đính kèm)

THÔNG BÁO ĐẤU GIÁ TÀI SẢN

Công ty đấu giá Hợp danh Phú Thọ (Đ/c: Số 36, Kim Đồng, Gia Cẩm, Việt Trì, Phú Thọ) thông báo tổ chức đấu giá tài sản trên địa bàn huyện Thanh Ba như sau:

1/. Quyền sử dụng 24 ô đất tại Bãi Ba khu 9, xã Sơn Cương.

- Diện tích: 100,0m2/ô. Giá khởi điểm: Từ 5.000.000đ đến 6.000.000đ/m2.

2/. Quyền sử dụng 54 ô đất tại Khu 13 xã Hoàng Cương (Mốc Thổi, khu 3, xã Yên Nội cũ).

- Diện tích: Từ 100,0m2 ÷ 161,1m2/ô. Giá khởi điểm: 3.000.000đ đến 4.000.000đ/m2.

3/. Quyền sử dụng 12 ô đất tại khu 6, xã Đông Thành.

- Diện tích: 138,0m2/ô; Giá khởi điểm: 3.500.000đ/m2.

4/. Quyền sử dụng đất 01 ô đất (ô 01) tại xã Quảng Yên (khu 3, xã Thái Ninh cũ).

- Diện tích: 369,3m2; Giá khởi điểm: 1.500.000đ/m2.

* Tiền đặt trước: 60.000.000 đồng/hồ sơ.

* Tiền bán hồ sơ: từ 200.000đ đến 500.000 đồng/hồ sơ.

(Chi tiết tại hồ sơ đấu giá)

5. Đơn vị có tài sản đấu giá: Ban chỉ đạo tổ công tác bán ĐG QSD đất huyện Thanh Ba (Đ/c: Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ).

6. Thời gian, địa điểm bán hồ sơ đấu giá: từ ngày thông báo đến 16h00 ngày 09/10/2020 tại Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Thanh Ba.

7. Thời gian, địa điểm xem tài sản: Hai ngày liên tục: ngày 24/9 và 25/9/2020 (Trong giờ hành chính) tại vị trí khu đất đấu giá.

8. Thời gian, địa điểm, điều kiện, cách thức đăng ký tham gia đấu giá:

- Điều kiện: Các khách hàng đáp ứng đủ điều kiện theo Điều 38 Luật Đấu giá tài sản, nộp hồ sơ tham gia đấu giá hợp lệ, nộp đủ tiền đặt trước theo quy định.

- Cách thức: Từ ngày thông báo đến 16h00 ngày 09/10/2020, nộp hồ sơ đăng ký tham gia đấu giá trực tiếp tại Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Thanh Ba.

9. Phương thức nộp tiền đặt trước: Từ ngày 07/10/2020 đến 16h00 ngày 09/10/2020 (Trong giờ hành chính), nộp tiền đặt trước vào tài khoản số: 126000077224, mở tại VIETINBANK - CN Bắc Phú Thọ.

Đơn vị thụ hưởng: Ban chỉ đạo tổ công tác bán ĐG QSD đất huyện Thanh Ba.

10. Thời gian, địa điểm đấu giá: Bắt đầu 07h30 ngày 12/10/2020 tại Trung tâm Văn hóa thể thao và du lịch huyện Thanh Ba.

11. Hình thức đấu giá: bằng bỏ phiếu kín trực tiếp (tối đa 30 vòng) tại cuộc đấu giá theo phương thức trả giá lên.

* Chi tiết liên hệ:

- Công ty đấu giá Hợp danh Phú Thọ (ĐT: 0210 3842215).

- Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thanh Ba và UBND các xã/thị trấn.

DANH SÁCH Ô ĐẤT, DIỆN TÍCH, GIÁ KHỞI ĐIỂM, TIỀN BÁN HỒ SƠ VÀ TIỀN ĐẶT TRƯỚC

Dự án: Quyền sử dụng đất một số khu vực trên địa bàn huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ.

STT

Ô đất

Diện tích

(m2)

Giá khởi điểm (đồng/m2)

Thành tiền

(đồng)

Tiền đặt trước (đồng)

Tiền hồ sơ (đồng)

Bước giá

(đồng/m2)

I

Khu 6, xã Đông Thành

5.796.000.000,0

1

Ô 05

138,0

3.500.000,0

483.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

2

Ô 06

138,0

3.500.000,0

483.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

3

Ô 18

138,0

3.500.000,0

483.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

4

Ô 19

138,0

3.500.000,0

483.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

5

Ô 20

138,0

3.500.000,0

483.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

6

Ô 23

138,0

3.500.000,0

483.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

7

Ô 24

138,0

3.500.000,0

483.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

8

Ô 25

138,0

3.500.000,0

483.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

9

Ô 28

138,0

3.500.000,0

483.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

10

Ô 29

138,0

3.500.000,0

483.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

11

Ô 30

138,0

3.500.000,0

483.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

12

Ô 34

138,0

3.500.000,0

483.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

II

Xã Quảng Yên

-

Khu 3, xã Thái Ninh cũ

1

Ô 01

369,3

1.500.000,0

553.950.000,0

60.000.000,0

500.000,0

50.000,0

III

Khu 9, Sơn Cương

2.400,0

12.200.000.000,0

1.440.000.000,0

1

Ô 01

100,0

5.000.000,0

500.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

2

Ô 02

100,0

5.000.000,0

500.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

3

Ô 03

100,0

5.000.000,0

500.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

4

Ô 04

100,0

5.000.000,0

500.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

5

Ô 05

100,0

5.000.000,0

500.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

6

Ô 06

100,0

5.000.000,0

500.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

7

Ô 07

100,0

5.000.000,0

500.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

8

Ô 08

100,0

5.000.000,0

500.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

9

Ô 09

100,0

5.000.000,0

500.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

10

Ô 10

100,0

5.000.000,0

500.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

11

Ô 11

100,0

5.000.000,0

500.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

12

Ô 12

100,0

5.000.000,0

500.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

13

Ô 13

100,0

5.000.000,0

500.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

14

Ô 14

100,0

5.000.000,0

500.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

15

Ô 15

100,0

5.000.000,0

500.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

16

Ô 16

100,0

6.000.000,0

600.000.000,0

60.000.000,0

500.000,0

100.000,0

17

Ô 17

100,0

6.000.000,0

600.000.000,0

60.000.000,0

500.000,0

100.000,0

18

Ô 18

100,0

5.000.000,0

500.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

19

Ô 19

100,0

5.000.000,0

500.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

20

Ô 20

100,0

5.000.000,0

500.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

21

Ô 21

100,0

5.000.000,0

500.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

22

Ô 22

100,0

5.000.000,0

500.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

23

Ô 23

100,0

5.000.000,0

500.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

24

Ô 24

100,0

5.000.000,0

500.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

IV

Khu 13, Hoàng Cương

5.652,2

17.657.000.000,0

3.240.000.000,0

11.400.000

(khu 3, xã Yên Nội cũ)

1

Ô 01

139,3

4.000.000,0

557.200.000,0

60.000.000,0

500.000,0

100.000,0

2

Ô 02

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

3

Ô 03

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

4

Ô 04

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

5

Ô 05

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

6

Ô 06

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

7

Ô 07

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

8

Ô 08

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

9

Ô 09

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

10

Ô 10

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

11

Ô 11

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

12

Ô 12

157,1

3.000.000,0

471.300.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

13

Ô 13

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

14

Ô 14

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

15

Ô 15

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

16

Ô 16

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

17

Ô 17

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

18

Ô 18

100,0

4.000.000,0

400.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

19

Ô 19

100,0

4.000.000,0

400.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

20

Ô 20

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

21

Ô 21

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

22

Ô 22

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

23

Ô 23

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

24

Ô 24

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

25

Ô 25

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

26

Ô 26

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

27

Ô 27

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

28

Ô 28

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

29

Ô 29

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

30

Ô 30

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

31

Ô 31

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

32

Ô 32

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

33

Ô 33

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

34

Ô 34

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

35

Ô 35

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

36

Ô 36

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

37

Ô 37

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

38

Ô 38

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

39

Ô 39

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

40

Ô 40

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

41

Ô 41

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

42

Ô 42

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

43

Ô 43

100,0

4.000.000,0

400.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

44

Ô 44

100,0

4.000.000,0

400.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

45

Ô 45

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

46

Ô 46

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

47

Ô 47

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

48

Ô 48

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

49

Ô 49

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

50

Ô 50

100,0

3.000.000,0

300.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

51

Ô 51

154,7

3.000.000,0

464.100.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

52

Ô 52

120,0

3.000.000,0

360.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

53

Ô 53

120,0

3.000.000,0

360.000.000,0

60.000.000,0

200.000,0

100.000,0

54

Ô 54

161,1

4.000.000,0

644.400.000,0

60.000.000,0

500.000,0

100.000,0

Thông tin Bán đấu giá
1. Loại nội dung: Đấu giá
2. Tên đơn vị đấu giá: Công ty đấu giá Hợp danh Phú Thọ
3. Địa chỉ đơn vị đấu giá:
4. Địa điểm bán đấu giá: Trung tâm Văn hóa thể thao và du lịch huyện Thanh Ba.
5. Tên đơn vị có tài sản: Ban chỉ đạo tổ công tác bán ĐG QSD đất huyện Thanh Ba
6. Địa chỉ đơn vị có tài sản: Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ).
7. Nội dung tài sản bán: Quyền sử dụng 24 ô đất tại Bãi Ba khu 9, xã Sơn Cương. Quyền sử dụng 54 ô đất tại Khu 13 xã Hoàng Cương (Mốc Thổi, khu 3, xã Yên Nội cũ). Quyền sử dụng 12 ô đất tại khu 6, xã Đông Thành. Quyền sử dụng đất 01 ô đất (ô 01) tại xã Quảng Yên (khu 3, xã Thái Ninh cũ). (Chi tiết theo danh mục tài sản đính kèm)
8. Thời gian bán hồ sơ từ ngày: 18-09-2020 00:00 đến ngày:
9. Thời gian xem tài sản từ ngày: đến ngày:
10. Thời gian bán đấu giá: 20-10-2020 00:00
11. Số điện thoại liên hệ:
12. Địa chỉ Email:
13. Mã chuyển khoản:

Tin khác

Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Tây Ninh: Đấu giá quyền khai thác mủ tận thu 32 ha cây cao su

Đấu giá quyền khai thác mủ tận thu 32 ha cây cao su tại Bộ phận sản xuất Cây Cầy của Công an tỉnh Tây Ninh (lần 3). - Thời gian nhượng quyền khai thác mủ tận thu 32 ha cao su tại Bộ phận sản xuất Cây Cầy (từ ngày bàn giao tài sản đấu giá đến ngày 29/02/2028).

Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Hà Nam: Đấu giá quyền sử dụng 14.418,7 m² đất tại phường Tân Liêm, TP Phủ Lý, tỉnh Hà Nam

Đấu giá quyền sử dụng đất để thực hiện Dự án đầu tư xây dựng Khu nhà ở kết hợp dịch vụ thương mại tại phường Tân Liêm, TP Phủ Lý, tỉnh Hà Nam.

Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Hà Nam: Đấu giá quyền sử dụng đất để thực hiện Dự án đầu tư xây dựng Khu nhà ở tại Khu Đại học Nam Cao

Đấu giá quyền sử dụng đất để thực hiện Dự án đầu tư xây dựng Khu nhà ở tại Khu Đại học Nam Cao

Công ty Đấu giá hợp danh Thanh Nam: Đấu giá máy móc, trang thiết bị dạy học nghề, hiện trạng phần lớn hư hỏng không hoạt động được của Liên đoàn Lao động tỉnh Tiền Giang

Đấu giá lô tài sản là máy móc, trang thiết bị dạy học nghề, hiện trạng phần lớn hư hỏng không hoạt động được của Liên đoàn Lao động tỉnh Tiền Giang.

Công ty Đấu giá hợp danh Thanh Nam: Đấu giá khung rào thép lưới B40 cũ và các loại thép hình cũ, cửa cũ, tole cũ, khung inox cũ, dây diện cũ

Đấu giá lô tài sản gồm khung rào thép lưới B40 cũ và các loại thép hình cũ, cửa cũ, tole cũ, khung inox cũ, dây diện cũ của Phòng TCKH huyện Đức Hòa.

Công ty Đấu giá Hợp danh Gò Công: Đấu giá quyền khai thác sò giống trên đất bãi bồi ven biển do xã Kiểng Phước quản l

Đấu giá quyền khai thác sò giống trên đất bãi bồi ven biển do xã Kiểng Phước quản lý. Nơi có tài sản: Trên đất bãi bồi ven biển do xã Kiểng Phước quản lý. Chất lượng: Có thể khai thác được 2.4. Thời gian khai thác: Kể từ ngày ký hợp đồng giao khoán đến hết ngày 31/12/2025.

Công ty Đấu giá Hợp danh Gò Công: Đấu giá quyền sử dụng đất công ích trên địa bàn xã Bình Tân

Đấu giá quyền sử dụng đất công ích trên địa bàn xã Bình Tân. Cụ thể từng tài sản 04 thửa đất chi tiết tại thông báo.

Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản thành phố Huế: Đấu giá sử dụng tài sản công vào mục đích cho thuê cơ sở nhà, đất: Khu vực nhà chờ tại Bến thuyền du lịch Tòa Khâm

Đấu giá sử dụng tài sản công vào mục đích cho thuê cơ sở nhà, đất: Khu vực nhà chờ tại Bến thuyền du lịch Tòa Khâm phường Phú Hội, quận Thuận Hóa, thành phố Huế.

Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản thành phố Huế: Đấu giá cho thuê tài sản công tại Trường THPT Nguyễn Trường Tộ

Đấu giá cho thuê tài sản công tại Trường THPT Nguyễn Trường Tộ.

Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Gia Lai: Đấu giá 01 xe ô tô con hiệu SSANG YONG biển số 81M-000.43

Đấu giá 01 (một) xe ô tô con hiệu SSANG YONG biển kiểm soát: 81M-000.43, loại 07 chỗ, sản xuất năm: 2005, nước sản xuất: Việt Nam, số khung: MD0672, số máy: 16197000003169E104.
Phiên bản di động