Công ty Đấu giá hợp danh Thái Anh đấu giá tài sản
THÔNG BÁO
I. Đơn vị tổ chức đấu giá: Công ty Đấu giá hợp danh Thái Anh; Địa chỉ: Số 156 đường Lâm Quang Ky, Phường Vĩnh Bảo, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang.
II. Đơn vị có tài sản đấu giá: Bệnh Viện Đa Khoa tỉnh Kiên Giang; Số 13 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang.
1. Tài sản bán đấu giá và giá khởi điểm:
1.1. Tài sản bán đấu giá: Trang thiết bị các loại không còn sử dụng được (phế liệu), số lượng 248 thiết bị (có danh mục tài sản đính kèm).
1.2 Giá khởi điểm: 5.267.000 đồng (Bằng chữ: Năm triệu hai trăm sáu mươi bảy ngàn đồng).
Ghi chú:
- Tài sản bán đấu giá theo hiện trạng và được lưu giữ tại số 46 Lê Lợi, phường Vĩnh Thanh Vân, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang.
- Người trúng đấu giá có trách nhiệm nộp tất cả các khoản thuế, phí, lệ phí theo quy định (nếu có).
2. Tiền mua hồ sơ: 50.000 đồng/hồ sơ.
3. Tiền đặt trước: 20%/ giá khởi điểm, Nộp vào tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Thái Anh, số: 0091.000.156.156 tại: Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại Thương Việt Nam– Chi nhánh Kiên Giang.
4. Điều kiện tham gia đấu giá: Tổ chức, cá nhân đủ điều kiện về tài chính liên hệ công ty đăng ký mua hồ sơ, nộp hồ sơ và nộp tiền đặt trước theo quy định. Đọc Quy chế và tuân thủ các điều kiện khi tham gia đấu giá theo quy định của quy chế đấu giá do Công ty phát hành và các quy định pháp luật có liên quan.
5. Đấu giá trực tiếp bằng lời nói theo phương thức trả giá lên.
6. Thời gian, địa điểm bán hồ sơ tham gia đấu giá: Từ ngày thông báo đến hết ngày 02/07/2021 (giờ hành chính) tại Công ty.
7. Thời gian, địa điểm xem tài sản đấu giá: Từ ngày thông báo đến ngày 02/07/2021 tại nơi tài sản tọa lạc.
8. Thời gian, địa điểm nhận hồ sơ đấu giá và tiền đặt trước: Từ ngày 02/07/2021 đến 17 giờ ngày 06/07/2021 (giờ hành chính) tại Công ty.
9. Thời gian, địa điểm tổ chức cuộc đấu giá: Lúc 09 giờ ngày 09/07/2021, tại Công ty Đấu giá hợp danh Thái Anh, Số 156 Lâm Quang Ky, P.Vĩnh Bảo, TP. Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang.
10. Mọi chi tiết xin liên hệ: Công ty Đấu giá hợp danh Thái Anh, số 156 Lâm Quang Ky, P.Vĩnh Bảo, TP. Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang, Điện thoại: 0846.999.090 - 0918.799.479.
DANH MỤC
(Kèm theo Thông báo số: 280/2021/TB-TA ngày 21/6/2021 của Công ty Đấu giá Hợp danh Thái Anh)
Stt |
Tên tài sản |
Đvt |
Số lượng |
01 |
UPS 1KVA |
Cái |
01 |
02 |
Ổn áp LIOA |
Cái |
05 |
03 |
Tích điện 2,8KVA (của máy CT 2 lát) |
Cái |
01 |
04 |
Ổn áp LIOA |
Cái |
10 |
05 |
Ổn áp: VINAFAB |
Cái |
01 |
06 |
Máy giúp thở ESPRIT; Ser: Vs3013148 |
Cái |
01 |
07 |
Monitor Olympus; Model. OFV 143; Ser: A420230 (của bộ NS tiêu hóa) |
Cái |
01 |
08 |
Nguồn sáng của bộ nội soi chẩn đoán: Olympus; Model. CLV-U20; Ser NI11042-1179 |
Cái |
01 |
09 |
Monitor Sony của bộ NSCĐ: Ser: 2011784 |
Cái |
01 |
10 |
Máy in SONY của bộ NSCĐ, UP51MDS, Ser:13447 |
Cái |
01 |
11 |
Máy niệu động học Albynmedical; Ser: 0203026 (đi kèm của HT tán sỏi) |
Cái |
01 |
12 |
Máy in phim XQ; Ser: 102774 |
Cái |
01 |
13 |
Máy phân tích máu; Ser: AM 15367 |
Cái |
01 |
14 |
Máy giúp thở: ALIA; Ser: S1120900437 |
Cái |
01 |
15 |
Máy giúp thở: ALIA |
Cái |
01 |
16 |
Máy phun khí dung dùng cho máy thở 840; Ser. AP1306744 (hàng kèm theo máy) |
Cái |
01 |
17 |
HT nhuộm lam tự động: Model. HM525U |
HT |
01 |
18 |
Bloock nhiệt: ICLER; Ser. 016869 |
Cái |
01 |
19 |
Tích điện: SANTAK; Model. C2K; Ser. 9103- 73183-00P |
Cái |
01 |
20 |
Tích điện: SANTAKUSA; Model. Blazer 2000; Ser. 070320- 87830093 |
Cái |
01 |
21 |
Máy hút đàm: model DF- 600; Ser. 9026189 |
Cái |
01 |
22 |
Máy phun khí dung: NEW Specdymed |
Cái |
01 |
23 |
Máy đo SPO2. Model. O2 SAT; Ser: 130201071 |
Cái |
01 |
24 |
Máy phun khí dung: CAMI |
Cái |
01 |
25 |
Máy đo SPO2. Model. O2 SAT; Ser. 1304-01227 |
Cái |
01 |
26 |
Máy đo SPO2. Model. O2 SAT; Ser. 1310-01446 |
Cái |
01 |
27 |
Máy phun khí dung: CAMI New- Speedymed; Ser. 36638 |
Cái |
01 |
28 |
Máy đo nồng độ Oxy/máu (đo SPO2) loại cầm tay: Model.O2SAT; Ser. 13001436 |
Cái |
01 |
29 |
Máy in màu: Model. iP2770; HSX: CANON (Hàng đi theo máy Điện Não) |
Cái |
01 |
30 |
Máy phun khí dung: NEW Specdymed. Ser. 35309, 35485 |
Cái |
02 |
31 |
Máy đo SPOO2: Model. PO- 100B; Ser. 316048-M16B07650003 |
Cái |
01 |
32 |
Máy điện tim: NIHONKODEN ECG-9620L; Ser. 21049 |
Cái |
01 |
33 |
Máy X quang cố định: Shimadzu. Model. UD150L-30E; Ser.0262R04103 |
Cái |
01 |
34 |
Bơm tiêm điện, Hãng: Braun. Ser: 80774 |
Cái |
02 |
35 |
Truyền dịch tự động, Hãng: Braun, Ser: 03804 |
Cái |
01 |
36 |
Truyền dịch tự động, Hãng: Braun, Ser: 29036,29037 |
Cái |
02 |
37 |
Hệ thống thở áp lực dương N-CPAP |
Bộ |
03 |
38 |
Bơm tiêm điện, Hãng: Braun. Ser: 95399 |
Cái |
01 |
39 |
Bơm tiêm điện Fresenius, Ser: 21720952 |
Cái |
01 |
40 |
Truyền dịch Fresenius, Ser: 21729165 |
Cái |
01 |
41 |
Hệ thống N-CPAP |
Bộ |
04 |
42 |
Bộ trộn khí và lưu lượng khí oxy di động |
Máy |
01 |
43 |
Hệ thống thở áp lực dương N-CPAP |
Bộ |
03 |
44 |
Hệ thống thở áp lực dương N-CPAP |
Bộ |
02 |
45 |
Monitor theo dõi tim mạch, Model: OMNI3, Sr: OMNI3-1202-52198-A |
Máy |
01 |
46 |
Monitor theo dõi tim mạch philips, Model: mP20, SR: DE 52607473 |
Máy |
01 |
47 |
Máy đo SPO2 |
Cái |
01 |
48 |
Máy mài cao tốc ALLOY GRINDER |
Cái |
01 |
49 |
Máy cạo vôi CAVITRON BOBCAT |
Cái |
01 |
50 |
Máy trám răng đèn trám LITEX |
Cái |
01 |
51 |
Máy rung AMALGAM DENTREY |
Cái |
01 |
52 |
Máy rung lớn RENTEXI |
Cái |
01 |
53 |
Máy đo SPO2, SR: 501565229 |
Cái |
01 |
54 |
Máy đo điện tim - 9620L 3 cần, SR: 22091 |
Cái |
01 |
55 |
Bơm tiêm điện - PERFUSOL COMPACT S, SR: 80863 |
Cái |
01 |
56 |
Máy ly tâm 8 ống, SR: 0901217 |
Cái |
01 |
57 |
Tủ mát, Model: LC-633 |
Cái |
01 |
58 |
Máy rửa quả lọc, SR: PA2999 |
Cái |
01 |
59 |
Thiết bị LASER bán dẫn hồng ngoại chiếu ngoài đầu phát chùm 60MW, Model: M396 |
Cái |
01 |
60 |
Máy hút đàm nhớt, Model: 2000Z, 080122 |
Cái |
01 |
61 |
Máy hút dịch chạy điện, Model: 7EB, SR: 00009 |
Cái |
01 |
62 |
Bàn hồi sức sơ sinh 0,6 x 1,2 x 0,85 (m) |
Cái |
01 |
63 |
Máy ép bọc, Model: Hm800DC, HSX: Hawo, Sr: 4007395/0705 |
Cái |
01 |
64 |
Cân đứng |
Cái |
01 |
65 |
Phun khí dung SR: 081336,081369,074336 |
Cái |
03 |
66 |
Máy sốc tim, Model: Defigaed 5000, SR: 101991006443 |
Cái |
01 |
67 |
Máy phun khí dung, SR: 027620,027616,027609 |
Cái |
03 |
68 |
Đèn chiếu vàng da |
Cái |
02 |
69 |
Máy lọc khuẩn không khí |
Cái |
01 |
70 |
Máy thở TBIRD-VELA, SR: AGT03391 |
Cái |
01 |
71 |
Máy đo SPO2 Smaritsingns Miniplus, SR: 750X100481-07 |
Cái |
01 |
72 |
Máy cắt đốt Olympus, Model: PST-30, SR: 7274815 |
Cái |
01 |
73 |
Máy cắt đốt Olympus, Model: PST-30, SR: 7552143 |
Cái |
01 |
74 |
Máy hút đàm 7A-23, SR: YZB6013 |
Cái |
01 |
75 |
Mắt cắt đốt Aesculap, Model: GD300, SR: 002280,002287 |
Cái |
02 |
76 |
Máy gây mê OHIO, SR: ABEE00356 |
Cái |
01 |
77 |
Bộ đặt nội khí quản có camera và màn hình quan sát, Model: TVS-400, SR: 004-130418-001-0 |
Cái |
01 |
78 |
Máy giúp thở, Model: T-bird AVSIII, SR: AHET1155 |
Cái |
01 |
79 |
Máy giúp thở ESPRIT; Ser: VS3014928; 3014620 |
Cái |
02 |
80 |
Máy truyền dịch: Irfusomat Ptype: 8712379; Nr: 28002 (Đức) |
Cái |
01 |
81 |
Máy hút đàm: DF-600 Ser: 0926196 |
Cái |
01 |
82 |
Máy truyền dịch: Irfusomat Ptype: Ser: 29482, 29476, 29032 (Đức) |
Cái |
03 |
83 |
Bàn mổ vạn năng: ST-06; Ser. ST06-010633494 |
Cái |
01 |
84 |
Máy nén khí không dầu: Model. LJ-1524 (màu đỏ) |
Cái |
01 |
85 |
Máy phun khí dung của máy thở 840 (hàng kèm theo máy) |
Cái |
01 |
86 |
Máy điện tim, Model: Kenz Cardio 306, SR: 17042614 |
Cái |
01 |
87 |
Ổn áp Hanshin, 3P x100KVA (VN) |
Cái |
01 |
88 |
Máy thở xách tay, dùng cho xe cứu thương: Model. Pac Plus 310; Ser. 1205109 |
Cái |
01 |
89 |
Máy hút đàm, Model: DF600, SR: 9026194 |
Cái |
01 |
90 |
Máy phun khí dung SN: 000851, 000913 |
Cái |
02 |
91 |
Máy đo điện tim 6 cần BT-08SD6 |
Cái |
01 |
92 |
Máy sốc tim M, SR: 7006 |
Cái |
01 |
93 |
Máy điện tim DETA3 -PLUS SR: MDL.3012480 |
Cái |
01 |
94 |
Đầu dò siêu âm tim 3s-rs SN: 241290WX6 |
Cái |
01 |
95 |
Máy phun khí dung Aero Family SN: 70336 |
Cái |
01 |
96 |
Holter SEER Light (Máy con của hệ thống tim mạch 24/24h) |
Cái |
01 |
97 |
Máy vi tính trả kết quả siêu âm gồm CPU dùng cho máy siêu âm 9900 Prime |
Cái |
01 |
98 |
Đèn gù khám sản |
Cái |
01 |
99 |
Đèn khám đứng |
Cái |
02 |
100 |
Máy soi cổ tử cung 3 DLF |
Cái |
01 |
101 |
Máy soi, cắt đốt tử cung L - 0680 UP SR: MS: U00079, CĐ: 1600078312 |
Bộ |
01 |
102 |
Bàn hồi sức sơ sinh có hệ thống sưởi |
Cái |
01 |
103 |
Cân khám sức khoẻ |
Cái |
01 |
104 |
Cân khám sức khoẻ |
Cái |
01 |
105 |
Máy hút đàm nhớt SN: 080122 |
Cái |
01 |
106 |
Máy hút dịch chạy điện SN: 00009 |
Cái |
01 |
107 |
Bàn hồi sức sơ sinh 0,6 x 1,2 x 0,85 (m) |
Cái |
01 |
108 |
Máy thở T-bird AVSIII SN: AEHT1155 |
Cái |
01 |
109 |
Máy ép hơi |
Cái |
01 |
110 |
Máy lấy cao răng siêu âm SN: 20544 |
Cái |
01 |
111 |
Máy thở ESPRIT |
Cái |
01 |
112 |
Máy phun khí dung |
Cái |
04 |
113 |
Tủ mát AUCMA SN: 20011218 |
Cái |
01 |
114 |
Tủ mát LC-260A |
Cái |
01 |
115 |
Máy xét nghiệm máu cầm tay I-STAT 1 SN: 374969 |
Cái |
01 |
116 |
Khoan xương tự động SN: 14807 |
Cái |
01 |
117 |
Bơm tiêm điện tự động SEP-10S SN: 10s083480 |
Cái |
01 |
118 |
Máy đo điện tim ECG -12 SN: 311031-M13B06900006 |
Cái |
01 |
119 |
Máy phun khí dung |
Cái |
02 |
120 |
Máy phun khí dung của máy thở PB840 SN: 1308765 |
Cái |
01 |
121 |
Máy phun khí dung OTOMIER SN: 16/30089 |
Cái |
01 |
122 |
Máy phun khí dung OMROM SN: 20110100489UF |
Cái |
01 |
123 |
Máy phun khí dung CA-MI SN: 35485 |
Cái |
01 |
124 |
Máy phun khí dung MIST SN: 027212 |
Cái |
01 |
125 |
Monitor sản khoa TOITU - MT 516 SN: 9216T46 |
Cái |
01 |
126 |
Monitor theo dõi tim thai BT 350 SN: ADCB60150 |
Cái |
01 |
127 |
Máy in Epson T60 |
Cái |
01 |
128 |
Đèn đọc phim |
Cai |
01 |
129 |
Máy soi cổ tử cung có màn hình theo dõi COLpro2Dx SN: DVC-022-0213 |
Bộ |
01 |
130 |
Máy truyền dịch Fresenius SN: 21729156 |
Cái |
01 |
131 |
Máy bơm tiêm điện B.Braun SN: 95996 |
Cái |
01 |
132 |
Máy thở Esprit SN: VS3014931 |
Cái |
01 |
133 |
Máy đo điện tim Delta 3 - Plus SN: VS3009086 |
Cái |
01 |
134 |
Máy đo điện tim Delta3 - Plus SN: MDL 3012479 |
Cái |
01 |
135 |
Máy đo điện tim ECG 2150 SN: 0102056 |
Cái |
01 |
136 |
Máy đo điện tim KENZ 108 SN: 05046606 |
Cái |
01 |
137 |
Máy cất nước D2-40-TT |
Cái |
01 |
138 |
Đèn đọc phim |
Cái |
01 |
139 |
Ghế máy nha khoa ASERSIS 21 |
Cái |
01 |
140 |
Máy lấy cao răng tần số siêu âm D600-30khz SN: 20615 |
Cái |
01 |
141 |
Máy trám răng (Đèn trám răng) Litex |
Cái |
01 |
142 |
Máy hấp tiệt trùng để bàn Study SA 252F SN: 130313010 |
Cái |
01 |
143 |
Máy bơm tiêm điện SN: 80762 |
Cái |
01 |
144 |
Máy bơm tiêm điện B-Braun SN: 54960, |
Cái |
01 |
145 |
Máy bơm tiêm điện B-Braun SN: 80837, 80846, |
Cái |
02 |
146 |
Máy bơm tiêm điện B-Braun SN: 99873 |
Cái |
01 |
147 |
Máy bơm tiêm điện Fresenius SN: 21720942, 21720954 |
Cái |
02 |
148 |
Máy đo SPO2 Nonin 8500 SN: 501757972 |
Cái |
01 |
149 |
Máy hút dịch 7E-B SN: 00268 |
Cái |
01 |
150 |
Máy hút dịch DF-600 SN: 9027267 |
Cái |
01 |
151 |
Máy hút dịch VAC 230 SN: 079500000120 |
Cái |
01 |
152 |
Máy thẩm phân phúc mạc SR: 1906056602 |
Cái |
01 |
153 |
Bàn mổ đa năng ST-08 |
Cái |
01 |
154 |
Bơm tiêm điện B.Braun SR: 39385 |
Cái |
01 |
155 |
Máy theo dõi độ sâu khí mê Bis vista SR: VT24324 |
Cái |
01 |
156 |
Bơm tiêm điện Aitecs Sep-10S SR: 10S090884, 10S093480 |
Cái |
02 |
157 |
Máy đo SPO2 Nonin 2500A SR: 501401408 |
Cái |
01 |
158 |
Máy truyền dịch tự động B.Braun Infusomat P SR: 105743 |
Cái |
01 |
159 |
Bơm tiêm điện B.Braun Compact S SR: 52959 |
Cái |
01 |
160 |
Bơm tiêm điện B.Braun Compact S SR: 80861, 89788, 80916 |
Cái |
03 |
161 |
Máy điện tim ECG-9620L, 3 cần SR: 19241 |
Cái |
01 |
162 |
Máy thở Esprit SN: VS3013298 |
Cái |
01 |
163 |
Máy siêu âm màu 3D SomxTouch SR: SXTCH42-13102081 |
Cái |
01 |
164 |
Bơm tiêm điện B.Braun Compact S SR: 81022 |
Cái |
01 |
165 |
Máy phun khí dung Cami New Speedymed SR: 36638, 35310 |
Cái |
02 |
166 |
Bơm tiêm điện B.Braun Compact SR: 99613, 99653 |
Cái |
02 |
167 |
Bơm tiêm điện B.Braun Compact SR: 55096 |
Cái |
01 |
168 |
Bơm tiêm điện B.Braun Compact SR: 63288 |
Cái |
01 |
169 |
Máy điện tim Remco Delta3 - Plus SR: MDL3012477 |
Cái |
01 |
170 |
Máy Hematokrite PLC-012E SR: 1222373 |
Cái |
01 |
171 |
Máy truyền dịch tự động B.Braun Infusomat SR: 03784 |
Cái |
01 |
172 |
Máy truyền dịch tự động B.Braun Infusomat P SR: 82186 |
Cái |
01 |
173 |
Máy truyền dịch tự động B.Braun Infusomat P SR: 72743 |
Cái |
01 |
174 |
Bơm tiêm điện B.Braun Compact S SR: 100752, 100720, 100717 |
Cái |
03 |
175 |
Máy sốc tim Zoll-PD1400 SR; PD1400; 4410M |
Cái |
01 |
176 |
Máy hấp ướt đứng Tomy Es-315 SR: 401351690 |
Cái |
01 |
177 |
Bơm tiêm điện B.Braun Compact SR: 52974 |
Cái |
01 |
178 |
Bơm tiêm điện B.Braun Compact SR: 80990, 80998, 81000 |
Cái |
03 |
179 |
Bơm tiêm điện Injnec Tomat Agilia SR: 21720960, 21720961 |
Cái |
02 |
180 |
Đầu N-CPAP |
Cái |
01 |
181 |
Máy đo SPO2 Nellcor NPB-40 SR: G01851529 |
Cái |
01 |
182 |
Máy đo SPO2 Datascope MASIMO SR: 081936, 093355 |
Cái |
02 |
183 |
Bơm tiêm điện B.Braun Compact S SR: 114265 |
Cái |
01 |
184 |
Máy truyền dịch tự động OPTIMA-PT SR: 21729157, 21729158, 21729159 |
Cái |
03 |
185 |
Đầu dò âm đạo EC4-9ES SR: 191914310015978 (đi theo máy siêu âm Medision 9900) |
Cái |
01 |
186 |
Đầu dò siêu âm Linear l5-12IM SR: A66900003700532 (đi theo máy siêu âm Medision 9900) |
Cái |
01 |
187 |
Đầu dò siêu âm tim P2-5AC SR: A64917310002374 (đi theo máy siêu âm Medision 9900) |
Cái |
01 |
188 |
Monitor BT - 300 SR: AAG50030 |
Cái |
01 |
189 |
Máy đo SPO2 Nonin 8500A SR: 501893219 |
Cái |
01 |
190 |
Máy vi tính xách tay DELL |
Cái |
01 |
191 |
Tủ cấp đông TF-Z160, A-TEAM |
Cái |
01 |
192 |
Máy ly tâm Kubota 5200 SR: F82178-F000 |
Cái |
01 |
193 |
Tủ trữ máu BR490 Dmatic |
Cái |
01 |
194 |
Tủ mát Electrolux SR: 5392347 |
Cái |
01 |
Thông tin Bán đấu giá | |
1. Loại nội dung: | |
2. Tên đơn vị đấu giá: | Công ty Đấu giá hợp danh Thái Anh |
3. Địa chỉ đơn vị đấu giá: | Số 156 đường Lâm Quang Ky, Phường Vĩnh Bảo, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang |
4. Địa điểm bán đấu giá: | Công ty Đấu giá hợp danh Thái Anh, Số 156 Lâm Quang Ky, P.Vĩnh Bảo, TP. Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang |
5. Tên đơn vị có tài sản: | Bệnh Viện Đa Khoa tỉnh Kiên Giang |
6. Địa chỉ đơn vị có tài sản: | Số 13 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang |
7. Nội dung tài sản bán: | Trang thiết bị các loại không còn sử dụng được (phế liệu), số lượng 248 thiết bị (có danh mục tài sản đính kèm). |
8. Thời gian bán hồ sơ | từ ngày: 02-07-2021 08:00 đến ngày: 06-07-2021 16:30 |
9. Thời gian xem tài sản | từ ngày: 28-06-2021 08:00 đến ngày: 02-07-2021 16:30 |
10. Thời gian bán đấu giá: | 09-07-2021 09:00 |
11. Số điện thoại liên hệ: | 0846.999.090 - 0918.799.479 |
12. Địa chỉ Email: | |
13. Mã chuyển khoản: |