Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Bắc Ninh đấu giá tài sản
THÔNG BÁO
Về việc đấu giá tài sản
1. Đơn vị thực hiện đấu giá tài sản: Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Bắc Ninh; Số 8 đường Phù Đổng Thiên Vương, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh.
2. Đơn vị có tài sản đấu giá: Trung tâm Y tế huyện Yên Phong; Thị trấn Chờ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh.
3. Tài sản đấu giá; Địa diểm để tài sản và nguồn gốc pháp lý của tài sản đấu giá:
- Tài sản đấu giá: Bán thanh lý tài sản, công cụ, dụng cụ lâu bền tại Trung tâm Y tế huyện Yên Phong. (Có danh mục tài sản kèm theo).
- Địa điểm để tài sản đấu giá: Tại kho Trung tâm Y tế huyện Yên Phong; Thị trấn Chờ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh.
- Nguồn gốc pháp lý của tài sản: Tài sản của Nhà nước được thanh lý theo Quyết định số 2060/QĐ-TTYT-YP ngày 16/11/2020 của Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Yên Phong.
4. Giá khởi điểm: 27.367.000 đồng.
Bằng chữ: Hai mươi bẩy triệu, ba trăm sáu mươi bẩy nghìn đồng chẵn.
Giá trên đã bao gồm thuế GTGT, chưa bao gồm các chi phí vận chuyển, tháo dỡ di dời, các chi phí trên do người trúng đấu giá chịu trách nhiệm chi trả.
5. Thời gian, địa điểm xem tài sản đấu giá:
- Thời gian: Ngày 14/12/2020 và ngày 15/12/2020 (trong giờ hành chính).
- Địa điểm xem tài sản: Tại kho Trung tâm Y tế huyện Yên Phong; Thị trấn Chờ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh.
Khách hàng tham gia đấu giá liên hệ trực tiếp với Trung tâm để được hướng dẫn xem tài sản.
6. Thời gian, địa điểm bán hồ sơ, nộp hồ sơ tham gia đấu giá và phiếu trả giá:
- Thời gian: Từ ngày 10/12/2020 đến 16h30 ngày 17/12/2020 (trong giờ hành chính).
- Địa điểm: Tại tầng 3, Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Bắc Ninh; Số 8, đường Phù Đổng Thiên Vương, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh.
7. Tiền mua hồ sơ, tiền đặt trước tham gia đấu giá:
- Tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá: 100.000 đồng/01 hồ sơ.
- Tiền đặt trước tham gia đấu giá: 4.000.000 đồng/01 hồ sơ.
8. Thời gian, địa điểm, phương thức nộp tiền đặt trước tham gia đấu giá:
- Thời gian: Ngày 17/12/2020; Ngày 18/12/2020 và ngày 21/12/2020 (trong giờ hành chính).
- Địa điểm, phương thức nộp: Khách hàng tham gia đấu giá nộp bằng tiền mặt tại Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Bắc Ninh.
9. Thời gian, địa điểm tổ chức buổi công bố giá:
- Thời gian: 9h00 ngày 22/12/2020.
- Địa điểm: Tại Hội trường tầng 3, Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Bắc Ninh; Số 8, đường Phù Đổng Thiên Vương, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh.
10. Đối tượng, điều kiện và cách thức đăng ký tham gia đấu giá:
- Đối tượng tham gia đấu giá: Cá nhân, tổ chức có nhu cầu, có khả năng tài chính không thuộc đối tượng quy định tại Khoản 4 Điều 38 Luật Đấu giá tài sản.
- Điều kiện tham gia đấu giá:
+ Mua hồ sơ tham gia đấu giá;
+ Nộp tiền đặt trước tham gia đấu giá theo Thông báo của Trung tâm.
- Cách thức đăng ký tham gia đấu giá:
Cá nhân, tổ chức đăng ký tham gia đấu giá thông qua việc nộp hồ sơ tham gia đấu giá hợp lệ và tiền đặt trước cho Trung tâm theo quy định của Luật Đấu giá và các quy định của pháp luật có liên quan.
Hồ sơ đăng ký tham gia đấu giá, gồm:
- Đơn đề nghị tham gia đấu giá (theo mẫu của Trung tâm);
- Chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân còn thời hạn sử dụng của người đăng ký tham gia đấu giá (bản sao kèm bản gốc để đối chiếu);
- Giấy đăng ký kinh doanh đối với tổ chức (bản sao công chứng);
- Giấy ủy quyền (trong trường hợp ủy quyền cho người khác);
- Phiếu trả giá (đã được bỏ vào phong bì đựng phiếu trả giá, dán, ký niêm phong theo chế độ bảo mật);
- Các giấy tờ khác có liên quan (nếu có).
11. Hình thức đấu giá; Phương thức đấu giá:
- Hình thức đấu giá: Đấu giá bằng bỏ phiếu gián tiếp.
- Phương thức đấu giá: Phương thức trả giá lên.
(Chi tiết tham khảo hồ sơ tại Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Bắc Ninh; Số 8, đường Phù Đổng Thiên Vương, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, hoặc liên hệ theo số ĐT: 0222 3874 777)./.
DANH MỤC TÀI SẢN ĐẤU GIÁ
STT |
TÀI SẢN |
Đơn vị tính |
KÝ HIỆU |
NĂM SẢN XUẤT |
NGÀY,THÁNG, NĂM SỬ DỤNG |
SỐ LƯỢNG |
Giá khởi điểm (đồng) |
I |
Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
|
1 |
Xe cáng nâng hạ bằng thủy lực |
Chiếc |
xe nâng cáng 05/08 Kho BV2015 |
2015 |
2015 |
1 |
500,000 |
2 |
Máy Siêu âm sách tay trắng đen |
Chiếc |
TTYT-347 |
2015 |
2015 |
1 |
80,000 |
3 |
Máy điện tim 3 cần Edan Se-3 |
Chiếc |
TTYT-329 |
2015 |
2015 |
1 |
80,000 |
4 |
Tủ sấy điện , Xuất sử Việt Nam, Model : Do -75 |
Cái |
TTYT-263 |
2015 |
2015 |
1 |
80,000 |
5 |
Giường cấp cứu đa năng |
Cái |
MMYT15 |
2009 |
2009 |
1 |
200,000 |
6 |
Giường cấp cứu đa năng |
Cái |
MMYT15.1 |
2009 |
2009 |
1 |
200,000 |
7 |
Giường cấp cứu đa năng |
Cái |
MMYT15.2 |
2009 |
2009 |
1 |
200,000 |
8 |
Giường cấp cứu đa năng |
Cái |
MMYT15.3 |
2009 |
2009 |
1 |
200,000 |
9 |
Giường cấp cứu đa năng |
Cái |
MMYT15.4 |
2009 |
2009 |
1 |
200,000 |
10 |
Forceps lưỡng cực Manhes |
chiếc |
MMYT-2015/04 |
2014 |
2014 |
1 |
5,000 |
11 |
Máy điện giải đồ (Mỹ) |
Chiếc |
MMYT21 |
2010 |
2010 |
1 |
80,000 |
12 |
Máy điện tim (3cần) |
Chiếc |
MMYT23 |
2010 |
2010 |
1 |
80,000 |
13 |
Máy điện tim (6cần) etmed |
Chiếc |
MMYT24 |
2010 |
2010 |
1 |
80,000 |
14 |
Máy nén khí không dầu dùng cho 1 ghế |
Chiếc |
MMYT42 |
2011 |
2011 |
1 |
300,000 |
15 |
Máy rửa phim Xquang Hope XrảyPoducts |
Chiếc |
MMYT45 |
2010 |
2010 |
1 |
80,000 |
16 |
Máy trị liệu nha khoa AY A1000 |
Chiếc |
MMYT54 |
2011 |
2011 |
1 |
600,000 |
17 |
Nồi hấp tiệt trùng Viettronic Việt Nam |
Chiếc |
MMYT59.1 |
2010 |
2010 |
1 |
150,000 |
18 |
Nồi hấp tiệt trùng Viettronic Việt Nam |
Chiếc |
MMYT59.2 |
2010 |
2010 |
1 |
150,000 |
19 |
Bàn khám phụ khoa. Kim khí HảiHà(BK.PK)-2015 |
Chiếc |
Bàn KPkhoa01/02khobv/2015 |
2015 |
2015 |
1 |
150,000 |
20 |
Bàn khám phụ khoa. Kim khí HảiHà(BK.PK)-2015 |
Chiếc |
Bàn KPkhoa02/02khobv/2015 |
2015 |
2015 |
1 |
150,000 |
21 |
Kính hiển vi 2 mắt (máy chính+phụ kiện) |
Cái |
2016_015GIUONG.13 |
2012 |
2012 |
1 |
150,000 |
22 |
Kính hiển vi E100, SR: G38L20130116 |
Cái |
TTYT- 385 |
2016 |
2016 |
1 |
150,000 |
23 |
Máy phân tích nước tiểu hãng MISSION U120 |
Cái |
TTYT- TTB00036 |
2013 |
2013 |
1 |
80,000 |
24 |
Tivi màn hình phẳng treo tường 32-42 inch |
Cái |
TTYT-TTL0105 |
2011 |
2011 |
1 |
50,000 |
25 |
Máy đo độ ồn , MC 500-10 SR081044 |
Chiếc |
TTYT - 436 |
2009 |
2009 |
1 |
5,000 |
26 |
Máy đo ánh sáng MD: ÂN , SR 080315, hãng TOKYO |
Chiếc |
TTYT -392 |
2008 |
2008 |
1 |
5,000 |
27 |
Máy kiểm tra nước MD : NL-20 , SR: 01166937 |
Chiếc |
TTYT -338 |
2009 |
2009 |
1 |
5,000 |
28 |
Máy đo độ bụi LD - 3B , hãng SIBATA Nhật Bản |
Chiếc |
TTYT -390 |
2010 |
2010 |
1 |
5,000 |
29 |
Máy đo khí hậu , SR : 01528808, Testo 625 |
Chiếc |
TTYT -389 |
2010 |
2010 |
1 |
5,000 |
30 |
Kính hiển vi OLIMPUS |
Cái |
TTYT-404 |
2012 |
2012 |
1 |
150,000 |
31 |
Bàn bầu dục Italia |
Bộ |
BHOP01 |
1999 |
1999 |
1 |
20,000 |
32 |
Điều hòa treo tường Carrier - 2 chiều 9000BTU(2015) |
Bộ |
Đhoà 9002ns(2chieu)/2015 |
2011 |
2011 |
1 |
400,000 |
33 |
Đèn mổ tự động Đức |
Cái |
MMYT01 |
2000 |
2000 |
1 |
50,000 |
34 |
Bơm tiêm điện |
cái |
MMYT03 |
2002 |
2002 |
1 |
5,000 |
35 |
Bộ đại phẫu |
Bộ |
MMYT05 |
2002 |
2002 |
1 |
5,000 |
36 |
Bộ phẫu thuật ổ bụng |
Bộ |
MMYT11 |
2000 |
2000 |
1 |
5,000 |
37 |
Bộ phẫu thuật UNICEP |
Bộ |
MMYT12 |
2000 |
2000 |
1 |
5,000 |
38 |
Dao mổ điện |
Cái |
MMYT14 |
2000 |
2000 |
1 |
5,000 |
39 |
Máy gây mê(datex-omeda) |
Cái |
MMYT29 |
2000 |
2000 |
1 |
80,000 |
40 |
Máy hoạt hóa khử trùng (alonit) |
Cái |
MMYT31 |
2009 |
2009 |
1 |
20,000 |
41 |
Máy phân tích nước tiểu |
Cái |
MMYT44 |
1999 |
1999 |
1 |
80,000 |
42 |
Máy tạo ôxi |
Cái |
MMYT51 |
1999 |
1999 |
1 |
20,000 |
43 |
Máy truyền dịch 3300 nhật |
cái |
MMYT55 |
2002 |
2002 |
1 |
20,000 |
44 |
Máy XN sinh hoá Photometer 5010 |
Cái |
MMYT56 |
2007 |
2007 |
1 |
80,000 |
45 |
Máy XQ |
Cái |
MMYT57 |
1999 |
1999 |
1 |
5,000,000 |
46 |
Tủ sấy(memmet) |
Cái |
MMYT65 |
2009 |
2009 |
1 |
150,000 |
II |
Công cụ dụng cụ |
|
|
|
|
|
|
1 |
Biển cổng co quan |
Chiếc |
TTDS - CCDC LB12 |
2009 |
2009 |
1 |
60,000 |
2 |
Khẩu hiệu hội trường |
Chiếc |
TTDS - CCDC LB13 |
2009 |
2009 |
1 |
- |
3 |
Phông, cờ, sao vàng, bùa liềm |
Bộ |
TTDS - CCDC LB14 |
2009 |
2009 |
1 |
- |
4 |
Bục hội trường |
Chiếc |
TTDS - CCDC LB24 |
2002 |
2002 |
1 |
- |
5 |
Ghế phòng họp |
Chiếc |
TTDS - CCDC LB26 |
2002 |
2002 |
24 |
- |
6 |
Bàn làm việc |
Chiếc |
TTDS - CCDC LB38 |
2012 |
2012 |
1 |
- |
7 |
Lưu điện |
Chiếc |
TTDS - CCDC LB40 |
2012 |
2012 |
2 |
10,000 |
8 |
Lưu điện |
Chiếc |
TTDS - CCDC LB07 |
2012 |
2012 |
1 |
5,000 |
9 |
Ghế làm việc |
Chiếc |
TTDS - CCDC LB51 |
2012 |
2012 |
3 |
- |
10 |
Quạt có điều khiển |
Chiếc |
TTDS - CCDC LB18 |
2011 |
2011 |
1 |
50,000 |
11 |
Tủ đựng tài liệu 3 buồng bằng gỗ |
Chiếc |
TTDS - CCDC LB31 |
2005 |
2005 |
1 |
- |
12 |
Máy vi tính |
Bộ |
TTDS - CCDC LB44 |
2014 |
2014 |
1 |
50,000 |
13 |
Máy in canon |
Chiếc |
2018_CCDC_12 |
2018 |
2018 |
1 |
50,000 |
14 |
Huyết áp điện tử |
Cái |
HA_YT_2019 |
2017 |
2017 |
1 |
5,000 |
15 |
Âm ly |
Cái |
TTYT-486 |
2014 |
2014 |
1 |
20,000 |
16 |
Tăng âm |
Cái |
TTYT-491 |
2014 |
2014 |
1 |
20,000 |
17 |
Bộ lưu điện |
Cái |
TTYT-2017-064 |
2017 |
2017 |
1 |
5,000 |
18 |
Máy huyết áp điện tử |
Cái |
TTYT-2017-119 |
2017 |
2017 |
1 |
5,000 |
19 |
Loa Bose |
Cái |
TTYT-210 |
2016 |
2016 |
1 |
20,000 |
20 |
Kính hiển vi |
Cái |
TTYT-22 |
2015 |
2015 |
1 |
150,000 |
21 |
Âm ly Jarugaer BA 5200 |
Cái |
TTYT-29 |
2015 |
2015 |
1 |
20,000 |
22 |
Nồi hấp tiệt trùng |
Cái |
TTYT -308 |
2003 |
2003 |
1 |
150,000 |
23 |
Bộ dụng cụ đỡ đẻ |
Bộ |
TTYT-319 |
2014 |
2014 |
1 |
- |
24 |
Bộ truyền thông |
Bộ |
TTYT-126 |
2013 |
2013 |
1 |
- |
25 |
Tủ cấp cứu ( tủ thuốc cấp cứu) |
Cái |
TTYT-112 |
2001 |
2001 |
1 |
5,000 |
26 |
Ghế làm việc |
Cái |
TTYT-372 |
2016 |
2016 |
1 |
- |
27 |
Bàn đẻ |
Cái |
TTYT-98 |
2002 |
2002 |
1 |
150,000 |
28 |
Bộ kim châm cứu các loại |
Bộ |
TTYT-362 |
2015 |
2015 |
8 |
- |
29 |
Bàn làm việc |
Cái |
TTYT - TTL 0129 |
2016 |
2016 |
1 |
- |
30 |
Bàn làm việc |
Cái |
TTYT - TTL 0130 |
2016 |
2016 |
1 |
- |
31 |
Bàn làm việc |
Cái |
TTYT-2017-027 |
2017 |
2017 |
1 |
- |
32 |
Bộ kim châm cứu các loại |
Bộ |
TTYT-70 |
2015 |
2015 |
8 |
- |
33 |
Kính hiển vi |
Cái |
TTYT-72 |
2015 |
2015 |
1 |
150,000 |
34 |
Đầu đĩa DVD |
Cái |
TTYT-80 |
2015 |
2015 |
1 |
5,000 |
35 |
Máy HA nhật bản điện tử |
Cái |
TTYT-2017-076 |
2017 |
2017 |
2 |
10,000 |
36 |
Loa Bose |
Cái |
TTYT-448 |
2016 |
2016 |
1 |
20,000 |
37 |
Tủ đứng sắt |
Cái |
TTYT-TTL0041 |
2016 |
2016 |
1 |
10,000 |
38 |
Máy tính đông nam á |
Cái |
TTYT- TTB 0005 |
2016 |
2016 |
1 |
50,000 |
39 |
Máy huyết áp Nhật Bản điện tử |
Cái |
TTYT-2017-096 |
2017 |
2017 |
1 |
5,000 |
40 |
USB |
Cái |
TTYT-422 |
2014 |
2014 |
1 |
- |
41 |
Cân người lớn |
Cái |
TTYT-412 |
2003 |
2003 |
1 |
5,000 |
42 |
Giá đựng ống nghiệm ( giá pipet) |
Cái |
TTYT-2017-124 |
2017 |
2017 |
1 |
- |
43 |
Pipet dịch chuyển đức |
Cái |
TTYT -483 |
2009 |
2009 |
1 |
- |
44 |
Pipet đa kênh |
Cái |
TTYT-2017-125 |
2017 |
2017 |
1 |
- |
45 |
Pipet cố định |
Cái |
TTYT-482 |
2009 |
2009 |
1 |
- |
46 |
Bậc lên xuống Inox 2 bậc |
Cái |
ba 017/2 |
2014 |
2014 |
1 |
20,000 |
47 |
Máy hút dịch 2 bình |
Cái |
ma037 |
2014 |
2014 |
1 |
20,000 |
48 |
Bao huyết áp người lớn |
Cái |
2017_Bao HA |
2017 |
2017 |
1 |
- |
49 |
Bao huyết áp người lớn |
Cái |
2017_Bao HA |
2017 |
2017 |
1 |
5,000 |
50 |
Cần người lớn |
Cái |
Can001 |
2012 |
2012 |
1 |
10,000 |
51 |
Ghế inox 2015 ghế xoay |
Cái |
GHE INOX 2015 |
2015 |
2015 |
1 |
10,000 |
52 |
Hộp đựng dụng cụ inox có nắp |
Cái |
2016_CCDCMM_031 |
2016 |
2016 |
2 |
10,000 |
53 |
Ghế gấp GM D006 hòa phát |
Cái |
2017 ghế gấp |
2017 |
2017 |
2 |
5,000 |
54 |
Ghế bậc Inox 2 bậc |
Cái |
2016_CCDCMM_039 |
2016 |
2016 |
1 |
- |
55 |
Bao đo huyết áp |
Cái |
YHU004KN |
2020 |
2020 |
1 |
- |
56 |
Quạt trần |
Cái |
ma043 |
1900 |
1900 |
2 |
100,000 |
57 |
Bộ NKQ Người lớn |
Bộ |
2018.NKQ2018 |
2015 |
2015 |
1 |
5,000 |
58 |
Tủ đầu giường inox -cc2014 |
Chiếc |
tu028/6 |
2018 |
2018 |
4 |
80,000 |
59 |
Bàn xoay cột sống -ĐL-ycc2012 |
Cái |
ba012/2 |
2014 |
2014 |
2 |
40,000 |
60 |
Băng ghế chờ Hoà phát (chờ 3 chỗ) |
Cái |
ba015/50 |
2013 |
2013 |
46 |
460,000 |
61 |
Bảng kính theo dõi số giường khoa Nhi KT:2,3x1,2cm (2016) |
Cái |
BB02-2016 |
2013 |
2013 |
1 |
- |
62 |
Bảng kính theo dõi số giường khoa Nội KT:1,7x1,1cm(2016) |
Cái |
BB03-2017 |
2016 |
2016 |
1 |
- |
63 |
Bao đo huyết áp người lớn dùng nhiều lần cho máy monitor theo dõi bệnh nhân |
Cái |
2017- Bao H.A |
2016 |
2016 |
2 |
- |
64 |
Bộ dụng cụ cắt tử cung và mổ lấy thai |
Bộ |
2016_CCDCMM_111 |
2017 |
2017 |
1 |
5,000 |
65 |
Bộ dụng cụ triệt sản nữ |
Bộ |
2016_CCDCMM_034 |
2016 |
2016 |
8 |
40,000 |
66 |
Bộ máy vi tính (Hanovo) |
Bộ |
2016_TSCĐ_080 |
2016 |
2016 |
1 |
50,000 |
67 |
Bộ mổ quặm |
Bộ |
2016_TSCĐ_058 |
2016 |
2016 |
1 |
5,000 |
68 |
Bộ trích chắp |
Bộ |
bo002 |
2016 |
2016 |
1 |
5,000 |
69 |
Cáng khiêng gập (cáng vải) |
Cái |
2018-cáng vai |
2003 |
2003 |
1 |
- |
70 |
Cây nước Kagoroo KG47 (nóng lạnh) |
Chiếc |
2016_TSCĐ_066 |
2018 |
2018 |
1 |
100,000 |
71 |
Cây nước Kagoroo KG47 (nóng lạnh) |
Cái |
2016_TSCĐ_005 |
2016 |
2016 |
2 |
200,000 |
72 |
Cây nước Kagoroo KG47 (nóng lạnh) |
Chiếc |
2016_TSCĐ_026 |
2016 |
2016 |
1 |
100,000 |
73 |
Cây nước Kagoroo KG47 (nóng lạnh) |
Chiếc |
2016_TSCĐ_061 |
2016 |
2016 |
1 |
100,000 |
74 |
Chăn hơi Sông Hồng |
Cái |
2016_CCDCMM_124 |
2016 |
2016 |
1 |
- |
75 |
Dao chích màng nhĩ (DMVN TMH) |
Cái |
da004 |
2016 |
2016 |
1 |
5,000 |
76 |
Đầu đĩa DVD |
Chiếc |
2016_CCDCMM_003 |
2011 |
2011 |
1 |
5,000 |
77 |
Đèn Cla (Hđ số-28/9/2012) |
Cái |
de007 |
2016 |
2016 |
1 |
5,000 |
78 |
Đèn đọc phim 1 cửa-ycc2013 |
Cái |
de010/2 |
2012 |
2012 |
2 |
10,000 |
79 |
Đèn đọc phim một cửa- cc2014 |
Cái |
de016 |
2013 |
2013 |
1 |
5,000 |
80 |
Ghế chờ 4 chỗ (1m8*45*45-cc2013) |
Cái |
ghe007/35 |
2014 |
2014 |
1 |
100,000 |
81 |
Ghế chờ bệnh nhân (4 chỗ ngồi).Hòa Phát (GPC 02-4) |
Cái |
2016_TSCĐ_054 |
2013 |
2013 |
2 |
200,000 |
82 |
Ghế chờ bệnh nhân (4 chỗ ngồi).Hòa Phát (GPC 02-4) |
Cái |
2016_TSCĐ_076 |
2016 |
2016 |
9 |
900,000 |
83 |
Ghế chờ bệnh nhân (4 chỗ ngồi).Hòa Phát (GPC 02-4) |
Cái |
2016_TSCĐ_031 |
2016 |
2016 |
9 |
900,000 |
84 |
Ghế chờ bệnh nhân (4 chỗ ngồi).Hòa Phát (GPC 02-4) |
Cái |
2016_TSCĐ_145 |
2016 |
2016 |
3 |
300,000 |
85 |
Ghế chờ bệnh nhân (4 chỗ ngồi).Hòa Phát (GPC 02-4) |
Cái |
2016_TSCĐ_015 |
2016 |
2016 |
7 |
700,000 |
86 |
Ghế GM 02D006 |
Cái |
2016_TSCĐ_003 |
2016 |
2016 |
8 |
40,000 |
87 |
Ghế GM 02D006 |
Cái |
2016_TSCĐ_165 |
2016 |
2016 |
3 |
15,000 |
88 |
Ghế GM 02D006 |
Cái |
2016_TSCĐ_139 |
2016 |
2016 |
1 |
5,000 |
89 |
Ghế GM 02D006 |
Cái |
2016_TSCĐ_100 |
2016 |
2016 |
1 |
5,000 |
90 |
Ghế GM 02D006 |
Cái |
2016_TSCĐ_117 |
2016 |
2016 |
1 |
5,000 |
91 |
Ghế xoay 550 H ( mầu đen)(2014) |
Chiếc |
2016_TSCĐ_134 |
2016 |
2016 |
1 |
5,000 |
92 |
Ghế xoay 550 H ( mầu đen)(2014) |
Chiếc |
2016_TSCĐ_069 |
2016 |
2016 |
1 |
5,000 |
93 |
Ghế xoay 550 H ( mầu đen)(2014) |
Chiếc |
2016_TSCĐ_092 |
2016 |
2016 |
1 |
5,000 |
94 |
Ghế xoay 550H (Hòa phat- màu đen) |
Chiếc |
2016_TSCĐ_063 |
2016 |
2016 |
1 |
5,000 |
95 |
Ghế xoay văn phòng (HP -ts2013) |
Cái |
2016_TSCĐ_141 |
2016 |
2016 |
1 |
5,000 |
96 |
Ghế xoay văn phòng (HP -ts2013) |
Chiếc |
2016_TSCĐ_067 |
2016 |
2016 |
1 |
5,000 |
97 |
Ghế xoay văn phòng (HP -ts2013) |
Cái |
2016_TSCĐ_234 |
2016 |
2016 |
1 |
5,000 |
98 |
Ghế xoay văn phòng (HP -ts2013) |
Cái |
2016_TSCĐ_126 |
2016 |
2016 |
1 |
5,000 |
99 |
Ghế xoay văn phòng (HP -ts2013) |
Cái |
2016_TSCĐ_089 |
2016 |
2016 |
1 |
5,000 |
100 |
Ghế xoay vi tính. Hòa Phát (G550H) |
Cái |
2016_TSCĐ_149 |
2016 |
2016 |
2 |
10,000 |
101 |
Ghế xoay vi tính. Hòa Phát (G550H) |
Cái |
2016_TSCĐ_078 |
2016 |
2016 |
2 |
10,000 |
102 |
Giá đựng thuốc 2,75m x 4 tầng |
Cái |
gi011 |
2016 |
2016 |
1 |
120,000 |
103 |
Giá đựng thuốc 3,5m x 3tầng |
Cái |
gi009/2 |
2011 |
2011 |
1 |
120,000 |
104 |
Giường inox(2m*1m*55-cc2013) |
Cái |
gi017/70 |
2011 |
2011 |
8 |
1,600,000 |
105 |
Giường bệnh nhân inox.KT1900x900x540mm+ đệm |
Chiếc |
TBAT002-2016 |
2013 |
2013 |
1 |
200,000 |
106 |
Giường inox -cc2014 |
Chiếc |
gi022/6 |
2016 |
2016 |
1 |
200,000 |
107 |
Giường inox -xkydc2014(2600k) |
Cái |
gi023/7 |
2014 |
2014 |
2 |
400,000 |
108 |
Hộp Inox 304 để hồ sơ nội dung dán đề can |
Cái |
2017- Hộp inox10 |
2014 |
2014 |
1 |
5,000 |
109 |
Kìm giữ xương |
Cái |
ki003 |
2017 |
2017 |
1 |
5,000 |
110 |
Loa phát thanh |
Cái |
lo001/14 |
2011 |
2011 |
1 |
5,000 |
111 |
Lưu lương đỉnh kế |
Cái |
lu002 |
2012 |
2012 |
1 |
- |
112 |
Lưu lương đỉnh( kế) |
Cái |
lu003/2 |
2012 |
2012 |
2 |
- |
113 |
Máy ảnh conon |
Chiếc |
2016_TSCĐ_207 |
2012 |
2012 |
1 |
5,000 |
114 |
Máy bơm |
chiếc |
2016_CCDCMM_126 |
2016 |
2016 |
1 |
80,000 |
115 |
Máy đo SPO2 |
Chiếc |
2016_CCDCMM_024 |
2016 |
2016 |
2 |
10,000 |
116 |
Máy giặt LG 1014S (2014) |
Cái |
2016_TSCĐ_158 |
2016 |
2016 |
1 |
300,000 |
117 |
Máy giặt LG 1215 (tscđ 2013) |
Chiếc |
2016_TSCĐ_155 |
2016 |
2016 |
1 |
300,000 |
118 |
Máy giặt Sanyo F90HT |
Cái |
2016_TSCĐ_154 |
2016 |
2016 |
1 |
300,000 |
119 |
Máy hút phẫu thuật F60 ITALI |
Bộ |
2016_TSCĐ_034 |
2016 |
2016 |
1 |
20,000 |
120 |
Máy in 2 mặt canon 3300 |
Cái |
2016_TSCĐ_083 |
2016 |
2016 |
1 |
50,000 |
121 |
Máy in Canon3300 (2014) |
Cái |
2016_TSCĐ_094 |
2016 |
2016 |
1 |
50,000 |
122 |
Máy in đơn năng Canon G100 |
Chiếc |
2016_CCDCMM_067 |
2016 |
2016 |
1 |
50,000 |
123 |
Máy in đơn năng Canon G100 |
Chiếc |
2016_CCDCMM_046 |
2016 |
2016 |
1 |
50,000 |
124 |
Máy in đơn năng Canon G100 |
Chiếc |
2016_CCDCMM_019 |
2016 |
2016 |
1 |
50,000 |
125 |
Máy khí dung (2015) |
Chiếc |
MKHIDUNG ( Hồi sức ) 2015 |
2016 |
2016 |
1 |
20,000 |
126 |
Máy khoan chứng từ |
Cái |
ma011 |
2015 |
2015 |
1 |
5,000 |
127 |
Máy lọc nước Feroli (lõi) |
Cái |
ma017 |
2010 |
2010 |
1 |
50,000 |
128 |
Máy ly tâm góc DSC-1512T |
Bộ |
2016_TSCĐ_114 |
2011 |
2011 |
1 |
80,000 |
129 |
Máy massage SY - 7A-T4/2015 |
Cái |
MMASSAGE ( đông y ) 2015 |
2016 |
2016 |
1 |
20,000 |
130 |
Máy tính bộ (Cây+màn+Phụ kiện) |
Bộ |
2016_CCDCMM_064 |
2015 |
2015 |
1 |
50,000 |
131 |
Máy tính bộ (Cây+màn+Phụ kiện) |
Bộ |
2016_CCDCMM_084 |
2016 |
2016 |
1 |
50,000 |
132 |
Máy vi tính có cổng COM và Sound card(PK2015) |
Bộ |
2016_TSCĐ_235 |
2016 |
2016 |
1 |
50,000 |
133 |
Panh gắp dị vật hạ họng H32210(hđ 63456-12/9/12) |
Chiếc |
pa001/2 |
2016 |
2016 |
2 |
10,000 |
134 |
Phích điện 3.6 L |
Cái |
2017- Phích điện |
2012 |
2012 |
3 |
15,000 |
135 |
Phích nước nóng HQ 3lit(HDD-28/8/12) |
Chiếc |
ph002.3 |
2017 |
2017 |
1 |
5,000 |
136 |
Quạt cây điện cơ TN- cc2014 |
Chiếc |
qu005 |
2012 |
2012 |
1 |
50,000 |
137 |
quạt trần ( đông y ) 2015 |
chiếc |
ma042 |
2014 |
2014 |
5 |
250,000 |
138 |
Quạt trần (2015) |
Cái |
quat tran 2015(kt10/60) |
2015 |
2015 |
2 |
100,000 |
139 |
Quạt trần (2015) |
Cái |
quat tran 2015(hc10/60) |
2015 |
2015 |
2 |
100,000 |
140 |
Quạt trần (2015) |
Cái |
quat tran 2017(pk40/60) |
2015 |
2015 |
12 |
600,000 |
141 |
quạt trần khoa nội nhi (2015) |
chiếc |
ma043 |
2015 |
2015 |
3 |
150,000 |
142 |
Tai nghe + huyết áp (TE+NL) ALPK2 |
Bộ |
2016_CCDCMM_092 |
2015 |
2015 |
1 |
5,000 |
143 |
Tháo đinh 2 móc (HD28/9/2012) |
Cái |
th002 |
2016 |
2016 |
1 |
|
144 |
Tivi Niken 21A530 |
Cái |
tv006/3 |
2012 |
2012 |
3 |
60,000 |
145 |
Tivi Niken 21A530 |
Cái |
tv005/6 |
2012 |
2012 |
6 |
120,000 |
146 |
Tivi Niken 21A530(HDD-14/9/12) |
Chiếc |
tv007 |
2011 |
2011 |
1 |
20,000 |
147 |
Tivi Niken 21'-cc2013(AVO) |
Chiếc |
tv009 |
2012 |
2012 |
1 |
20,000 |
148 |
Tiviniken 21'-cc2013 |
Chiếc |
tv008/4 |
2013 |
2013 |
4 |
80,000 |
149 |
Tủ Ấm MEDDA 01.50.TA |
Bộ |
2016_TSCĐ_125 |
2013 |
2013 |
1 |
150,000 |
150 |
Tủ đầu giường inox(40*36*90-cc2013) |
Cái |
tu026/70 |
2016 |
2016 |
69 |
1,380,000 |
151 |
Tủ đầu giường Inox-cc2013 |
Cái |
tu025/9 |
2013 |
2013 |
9 |
180,000 |
152 |
Tủ đầu giường bệnh nhân (gỗ ép) |
Cái |
tu015/3 |
2013 |
2013 |
1 |
|
153 |
Tủ đầu giường inox |
Cái |
tu020/2 |
2012 |
2012 |
2 |
40,000 |
154 |
Tủ đầu giường Inox 2015 |
cái |
TU DAU GIUONG INOX 2015(NS66/150) |
2012 |
2012 |
62 |
1,240,000 |
155 |
Tủ đầu giường Inox 2015 |
cái |
TU DAU GIUONG INOX 2015(NNL49/150) |
2015 |
2015 |
42 |
840,000 |
156 |
Tủ đầu giường inox-cc2014 |
Chiếc |
tu027/10 |
2015 |
2015 |
5 |
100,000 |
157 |
Tủ đầu giường inox-cc2014 |
Cái |
tu030/25 |
2014 |
2014 |
20 |
400,000 |
158 |
Tủ đựng tài liệu 6 cánh HP (kt+hc) |
Chiếc |
2016_TSCĐ_187 |
2014 |
2014 |
1 |
10,000 |
159 |
Tủ sấy Galy |
Cái |
tu017 |
2016 |
2016 |
1 |
80,000 |
160 |
Tủ sấy y cụ mổ |
Cái |
tu002 |
2012 |
2012 |
1 |
80,000 |
161 |
Tủ thuốc nhôm kính |
Cái |
tu008/10 |
1997 |
1997 |
10 |
50,000 |
162 |
Tuốc nơ vít |
Cái |
tu014 |
2000 |
2000 |
1 |
1,000 |
163 |
Tuốc vơ vít (Hđ số-28/9/2012 |
Cái |
tu018 |
2012 |
2012 |
1 |
1,000 |
164 |
Xe đẩy bệnh nhân ngồi. Kim khí HảiHà (XC.11) |
Cái |
2016_TSCĐ_180 |
2012 |
2012 |
1 |
80,000 |
165 |
Bàn để dụng cụ phẫu thuật 2015(bàn tít) |
cái |
BAN DCPT 2015 (KHO2/3) |
2016 |
2016 |
1 |
5,000 |
166 |
Giường inox(2m*1m*55-cc2013) |
Cái |
gi017/70 |
2015 |
2015 |
1 |
120,000 |
167 |
Giường Inox |
Cái |
gi012/8 |
2013 |
2013 |
7 |
840,000 |
168 |
Xe đẩy bệnh nhân ngồi. Kim khí HảiHà (XC.11) |
Cái |
2016_TSCĐ_238 |
2012 |
2012 |
1 |
80,000 |
169 |
Xe đẩy điện tim (bàn). Kim khí HảiHà (XĐT.2) |
Cái |
2016_TSCĐ_239 |
2016 |
2016 |
1 |
80,000 |
|
Tổng |
|
|
|
|
|
27,367,000 |
Thông tin Bán đấu giá | |
1. Loại nội dung: | |
2. Tên đơn vị đấu giá: | Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Bắc Ninh |
3. Địa chỉ đơn vị đấu giá: | |
4. Địa điểm bán đấu giá: | Hội trường tầng 3, Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Bắc Ninh; Số 8, đường Phù Đổng Thiên Vương, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh. |
5. Tên đơn vị có tài sản: | Trung tâm Y tế huyện Yên Phong; Thị trấn Chờ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh. |
6. Địa chỉ đơn vị có tài sản: | |
7. Nội dung tài sản bán: | Tài sản đấu giá: Bán thanh lý tài sản, công cụ, dụng cụ lâu bền tại Trung tâm Y tế huyện Yên Phong. (Có danh mục tài sản kèm theo). |
8. Thời gian bán hồ sơ | từ ngày: 10-12-2020 00:00 đến ngày: |
9. Thời gian xem tài sản | từ ngày: đến ngày: |
10. Thời gian bán đấu giá: | 22-12-2020 00:00 |
11. Số điện thoại liên hệ: | |
12. Địa chỉ Email: | |
13. Mã chuyển khoản: |