PHÂN BỔ SỬ DỤNG TÀI SẢN TRÊN 500 TRIỆU THEO LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG CHỦ YẾU (Tính đến ngày 31/12/2014)
Đơn vị tính: số lượng: cái; diện tích: mét vuông; giá trị: tỷ đồng
Tài sản |
Lĩnh vực hoạt động |
|||||||||||
Hoạt động quản lý nhà nước |
Hoạt động sự nghiệp giáo dục |
Hoạt động sự nghiệp y tế |
Văn hóa thể thao |
Khoa học công nghệ |
Sự nghiệp khác |
|||||||
Nguyên giá |
Tỷ trọng |
Nguyên giá |
Tỷ trọng |
Nguyên giá |
Tỷ trọng |
Nguyên giá |
Tỷ trọng |
Nguyên giá |
Tỷ trọng |
Nguyên giá |
Tỷ trọng |
|
Đất |
184.727,95 |
68,49 |
284.524,86 |
70,09 |
53.267,50 |
57,99 |
55.079,21 |
85,35 |
7.851,23 |
38,84 |
81.359,37 |
75,37 |
Nhà |
66.568,50 |
24,68 |
114.878,11 |
28,30 |
24.135,44 |
26,27 |
6.781,87 |
10,51 |
1.829,16 |
9,05 |
17.947,77 |
16,63 |
Ô tô |
9.917,97 |
3,68 |
1.728,78 |
0,43 |
2.201,92 |
2,397 |
828,19 |
1,28 |
566,87 |
2,80 |
2.424,09 |
2,25 |
Tài sản khác từ 500 triệu đồng trở lên |
8.515,86 |
3,16 |
4.793,49 |
1,18 |
12.257,22 |
13,34 |
1.844,30 |
2,86 |
9.965,79 |
49,30 |
6.216,77 |
5,76 |
Tổng cộng |
269.730,28 |
100 |
405925,24 |
100 |
91862,08 |
100 |
64533,57 |
100 |
20213,05 |
100 |
107948,00 |
100 |
Nguồn: CSDL quốc gia về tài sản nhà nước